Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99,783
|
28,906
|
63,319
|
90,305
|
27,793
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
99,783
|
28,906
|
63,319
|
90,305
|
27,793
|
Giá vốn hàng bán
|
95,362
|
25,658
|
55,239
|
76,796
|
27,449
|
Lợi nhuận gộp
|
4,421
|
3,249
|
8,080
|
13,509
|
344
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
137
|
408
|
178
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
18,936
|
10,896
|
2,763
|
3,181
|
2,738
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18,907
|
10,896
|
2,763
|
3,120
|
2,738
|
Chi phí bán hàng
|
191
|
91
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,851
|
7,549
|
10,183
|
8,073
|
6,187
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,420
|
-14,879
|
-4,689
|
2,256
|
-8,746
|
Thu nhập khác
|
1,247
|
6,817
|
50,827
|
428
|
11,448
|
Chi phí khác
|
120,521
|
2,494
|
5,598
|
2,228
|
2,552
|
Lợi nhuận khác
|
-119,274
|
4,324
|
45,229
|
-1,800
|
8,897
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
-166
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-144,694
|
-10,556
|
40,540
|
456
|
151
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
33
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
0
|
33
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-144,694
|
-10,556
|
40,540
|
456
|
118
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-259
|
-166
|
6
|
-66
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-144,435
|
-10,389
|
40,534
|
522
|
118
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|