単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,783 28,906 63,319 90,305 27,793
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 99,783 28,906 63,319 90,305 27,793
Giá vốn hàng bán 95,362 25,658 55,239 76,796 27,449
Lợi nhuận gộp 4,421 3,249 8,080 13,509 344
Doanh thu hoạt động tài chính 137 408 178 1 1
Chi phí tài chính 18,936 10,896 2,763 3,181 2,738
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,907 10,896 2,763 3,120 2,738
Chi phí bán hàng 191 91 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,851 7,549 10,183 8,073 6,187
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -25,420 -14,879 -4,689 2,256 -8,746
Thu nhập khác 1,247 6,817 50,827 428 11,448
Chi phí khác 120,521 2,494 5,598 2,228 2,552
Lợi nhuận khác -119,274 4,324 45,229 -1,800 8,897
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -166
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -144,694 -10,556 40,540 456 151
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 33
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 33
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -144,694 -10,556 40,540 456 118
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -259 -166 6 -66
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -144,435 -10,389 40,534 522 118
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)