TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
81,753
|
110,063
|
104,740
|
98,596
|
90,643
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,581
|
2,826
|
1,101
|
777
|
848
|
1. Tiền
|
1,581
|
2,826
|
1,101
|
777
|
848
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,419
|
55,380
|
54,636
|
52,517
|
48,090
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31,919
|
27,874
|
28,271
|
28,694
|
24,741
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,322
|
10,622
|
18,952
|
18,762
|
18,651
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,274
|
7,980
|
8,511
|
7,969
|
7,606
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,096
|
-1,096
|
-1,096
|
-2,909
|
-2,909
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39,753
|
51,858
|
49,003
|
44,455
|
41,288
|
1. Hàng tồn kho
|
39,753
|
51,858
|
49,003
|
44,455
|
41,288
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
847
|
416
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
847
|
416
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43,486
|
42,569
|
35,779
|
29,404
|
26,000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
842
|
842
|
0
|
842
|
957
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
842
|
842
|
0
|
842
|
957
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,892
|
24,547
|
22,028
|
17,984
|
15,131
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,760
|
22,415
|
19,895
|
15,851
|
12,998
|
- Nguyên giá
|
53,145
|
53,145
|
49,348
|
49,348
|
39,784
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,385
|
-30,730
|
-29,453
|
-33,497
|
-26,786
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,133
|
2,133
|
2,133
|
2,133
|
2,133
|
- Nguyên giá
|
2,133
|
2,133
|
2,133
|
2,133
|
2,133
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16,751
|
17,180
|
13,752
|
10,577
|
9,913
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16,751
|
17,180
|
13,752
|
10,577
|
9,913
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
125,238
|
152,632
|
140,520
|
128,000
|
116,643
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
110,842
|
140,910
|
135,493
|
135,420
|
131,558
|
I. Nợ ngắn hạn
|
110,129
|
140,197
|
134,780
|
135,410
|
131,548
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
36,234
|
29,818
|
38,161
|
35,446
|
29,991
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41,903
|
41,755
|
37,490
|
37,307
|
37,123
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,576
|
39,007
|
26,927
|
30,036
|
29,680
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,915
|
9,350
|
10,824
|
11,874
|
12,518
|
6. Phải trả người lao động
|
6,105
|
7,111
|
6,725
|
6,284
|
5,963
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
541
|
1,003
|
3,271
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
26
|
57
|
29
|
41
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11,396
|
13,129
|
14,054
|
13,431
|
12,961
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
714
|
714
|
714
|
10
|
10
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
704
|
704
|
704
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,396
|
11,722
|
5,026
|
-7,420
|
-14,915
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,396
|
11,722
|
5,026
|
-7,420
|
-14,915
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,935
|
18,935
|
18,935
|
18,935
|
18,935
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,016
|
2,016
|
0
|
2,016
|
2,016
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
2,016
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
666
|
666
|
0
|
666
|
666
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-7,217
|
-9,891
|
-16,587
|
-29,033
|
-36,528
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-7,353
|
-7,217
|
-9,891
|
-16,587
|
-29,033
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
136
|
-2,674
|
-6,696
|
-12,446
|
-7,495
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
666
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
125,238
|
152,632
|
140,520
|
128,000
|
116,643
|