単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 81,753 104,740 98,596 90,643 44,519
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,581 1,101 777 848 352
1. Tiền 1,581 1,101 777 848 352
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,419 54,636 52,517 48,090 19,888
1. Phải thu khách hàng 31,919 28,271 28,694 24,741 15,564
2. Trả trước cho người bán 1,322 18,952 18,762 18,651 1,421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,274 8,511 7,969 7,606 5,982
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,096 -1,096 -2,909 -2,909 -3,080
IV. Tổng hàng tồn kho 39,753 49,003 44,455 41,288 24,175
1. Hàng tồn kho 39,753 49,003 44,455 41,288 24,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 847 416 105
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 847 416 105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43,486 35,779 29,404 26,000 22,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 842 0 842 957 1,372
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 842 0 842 957 1,372
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,892 22,028 17,984 15,131 12,340
1. Tài sản cố định hữu hình 23,760 19,895 15,851 12,998 10,207
- Nguyên giá 53,145 49,348 49,348 39,784 39,784
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,385 -29,453 -33,497 -26,786 -29,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,133 2,133 2,133 2,133 2,133
- Nguyên giá 2,133 2,133 2,133 2,133 2,133
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,751 13,752 10,577 9,913 8,868
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,751 13,752 10,577 9,913 8,868
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125,238 140,520 128,000 116,643 67,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 110,842 135,493 135,420 131,558 83,938
I. Nợ ngắn hạn 110,129 134,780 135,410 131,548 83,765
1. Vay và nợ ngắn 36,234 38,161 35,446 29,991 23,062
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 41,903 37,490 37,307 37,123 24,190
4. Người mua trả tiền trước 5,576 26,927 30,036 29,680 4,795
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,915 10,824 11,874 12,518 11,545
6. Phải trả người lao động 6,105 6,725 6,284 5,963 4,722
7. Chi phí phải trả 0 541 1,003 3,271 3,974
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,396 14,054 13,431 12,961 11,478
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 714 714 10 10 172
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10 10 10 10 10
4. Vay và nợ dài hạn 704 704 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 162
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 14,396 5,026 -7,420 -14,915 -16,828
I. Vốn chủ sở hữu 14,396 5,026 -7,420 -14,915 -16,828
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18,935 18,935 18,935 18,935 18,935
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3 -3 -3 -3 -3
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,016 0 2,016 2,016 2,016
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 2,016 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 666 0 666 666 666
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,217 -16,587 -29,033 -36,528 -38,441
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125,238 140,520 128,000 116,643 67,110