単位: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,242 17,584 15,671 11,529 37,511
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 92,242 17,584 15,671 11,529 37,511
Giá vốn hàng bán 80,395 15,583 16,342 11,467 32,755
Lợi nhuận gộp 11,847 2,001 -671 63 4,756
Doanh thu hoạt động tài chính 40 2 1 2 1
Chi phí tài chính 2,665 2,104 3,117 2,372 1,964
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,665 2,104 3,117 2,372 1,964
Chi phí bán hàng 872 160 165 51 1
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,333 5,761 6,808 4,009 3,675
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17 -6,022 -10,759 -6,368 -883
Thu nhập khác 1,956 675 987 605 14
Chi phí khác 1,837 1,349 2,674 1,732 1,044
Lợi nhuận khác 119 -673 -1,687 -1,127 -1,030
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 136 -6,696 -12,446 -7,495 -1,913
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 136 -6,696 -12,446 -7,495 -1,913
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 136 -6,696 -12,446 -7,495 -1,913
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)