I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-77.151
|
435.510
|
-322.154
|
347.554
|
-86.410
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
141.304
|
-83.572
|
224.195
|
499.260
|
109.045
|
- Khấu hao TSCĐ
|
57.940
|
59.039
|
59.999
|
61.743
|
62.130
|
- Các khoản dự phòng
|
10.240
|
33.850
|
-64.643
|
330.213
|
-20.709
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-17.198
|
875
|
58.853
|
-46.461
|
3.470
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.180
|
-345.774
|
5.827
|
9.609
|
-62.725
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
105.503
|
168.439
|
164.159
|
144.156
|
126.880
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.154
|
351.938
|
-97.959
|
846.814
|
22.635
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.832.217
|
-992.956
|
198.990
|
-1.142.921
|
12.433
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-628.558
|
23.643
|
-106.215
|
810.367
|
-826.686
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33.946
|
224.682
|
-276.700
|
473.742
|
536.495
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-889
|
-13.009
|
11.741
|
8.076
|
-6.280
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-94.800
|
-159.189
|
-173.568
|
-140.729
|
-134.386
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-132.586
|
-2.949
|
-2.602
|
-5.914
|
-11.133
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-50.893
|
-23.075
|
-17.467
|
-13.070
|
-27.115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.709.736
|
-590.914
|
-463.781
|
836.365
|
-434.037
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.409
|
-11.374
|
-43.840
|
-42.028
|
-19.835
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4
|
1.489
|
1.974
|
823
|
57.417
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50.140
|
-6.094
|
-6.350
|
-21.092
|
-900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
31.930
|
23.716
|
498.071
|
5.576
|
6.322
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
-185.361
|
185.361
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-184.906
|
-455
|
185.361
|
-186.661
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37.911
|
11.277
|
1.001
|
912
|
1.218
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-182.610
|
18.560
|
450.856
|
-57.109
|
44.222
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.769.705
|
3.019.951
|
4.512.892
|
3.146.394
|
4.561.686
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.258.883
|
-2.397.358
|
-3.986.985
|
-4.340.893
|
-4.540.292
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-29.217
|
-24.582
|
-22.385
|
-20.845
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-2.904
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.510.822
|
593.377
|
498.420
|
-1.216.884
|
550
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-381.524
|
21.022
|
485.495
|
-437.628
|
-389.265
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
799.541
|
414.257
|
440.362
|
928.152
|
490.329
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3.761
|
5.083
|
2.294
|
-194
|
4.543
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
414.257
|
440.362
|
928.152
|
490.330
|
105.607
|