I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
202.472
|
370.485
|
226.222
|
140.864
|
983.234
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
156.881
|
331.707
|
165.319
|
130.371
|
970.676
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
3.452
|
2.721
|
-10.580
|
10.118
|
9.849
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
42.139
|
36.057
|
71.484
|
375
|
2.709
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
55.313
|
69.313
|
121.947
|
180.795
|
181.719
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
318.479
|
646.560
|
767.598
|
664.740
|
1.056.131
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
920
|
1.006
|
1.591
|
149.791
|
174.889
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
350.101
|
931.582
|
716.773
|
614.616
|
628.155
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
18
|
0
|
|
0
|
200
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
119.448
|
103.090
|
38.774
|
17.214
|
25.597
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
16.871
|
17.731
|
21.678
|
21.420
|
28.817
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
51.929
|
77.996
|
63.780
|
26.519
|
41.625
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
1.115.550
|
2.217.763
|
1.958.364
|
1.815.959
|
3.120.367
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
112.110
|
159.725
|
91.804
|
31.082
|
797.146
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
112.091
|
166.646
|
91.839
|
30.580
|
794.146
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-2.754
|
-10.039
|
-2.104
|
-702
|
211
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
2.773
|
3.119
|
2.069
|
1.205
|
2.789
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-8.870
|
23.527
|
761
|
7.494
|
43.620
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
26.790
|
46.381
|
44.185
|
25.633
|
15.632
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
317.932
|
650.574
|
539.114
|
479.006
|
517.457
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
837
|
19
|
1
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
54.877
|
41.857
|
26.613
|
8.088
|
12.360
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
16.099
|
17.224
|
20.437
|
20.241
|
23.369
|
2.12. Chi phí khác
|
-28.668
|
1.295
|
2.137
|
-62
|
212
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
490.269
|
940.583
|
725.886
|
571.501
|
1.409.797
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
13
|
2.318
|
2.822
|
168
|
0
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2.827
|
3.416
|
4.436
|
4.675
|
6.139
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2.840
|
5.734
|
7.258
|
4.843
|
6.139
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
|
5.658
|
2.827
|
0
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
187.285
|
319.880
|
393.221
|
369.768
|
541.248
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
|
|
|
0
|
Cộng chi phí tài chính
|
187.285
|
319.880
|
398.879
|
372.596
|
541.248
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
4.873
|
7.614
|
4.699
|
3.218
|
9.975
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
103.094
|
242.857
|
187.503
|
162.451
|
239.698
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
332.869
|
712.563
|
648.654
|
711.036
|
925.788
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
3.239
|
23.869
|
12.012
|
5.592
|
4.861
|
8.2. Chi phí khác
|
3
|
156
|
97
|
481
|
4
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
3.236
|
23.713
|
11.915
|
5.111
|
4.857
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
336.105
|
736.275
|
660.569
|
716.147
|
930.644
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
329.899
|
723.515
|
669.807
|
705.327
|
921.006
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
6.206
|
12.760
|
-9.238
|
10.820
|
9.638
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
67.400
|
149.465
|
146.363
|
132.130
|
187.091
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66.158
|
146.913
|
148.211
|
141.033
|
188.517
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.241
|
2.552
|
-1.848
|
-8.902
|
-1.426
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
268.705
|
586.811
|
514.206
|
584.016
|
743.553
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
268.705
|
586.811
|
514.206
|
584.016
|
743.553
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
|
|
|
0
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
0
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
|
|
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|