I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
139.899
|
341.023
|
285.648
|
216.663
|
126.617
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
138.206
|
341.575
|
283.090
|
207.805
|
106.973
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1.476
|
-2.944
|
2.522
|
8.794
|
19.680
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
217
|
2.392
|
36
|
64
|
-36
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
43.250
|
35.653
|
41.828
|
60.988
|
68.638
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
259.942
|
261.729
|
266.306
|
268.153
|
277.107
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
30.668
|
33.177
|
57.004
|
54.040
|
40.442
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
184.596
|
179.361
|
132.818
|
131.380
|
133.456
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
200
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
450
|
13.080
|
3.740
|
8.327
|
3.664
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
5.493
|
8.660
|
7.295
|
7.369
|
6.866
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
9.315
|
10.675
|
10.701
|
10.935
|
12.088
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
673.614
|
883.359
|
805.539
|
757.855
|
668.878
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
102.164
|
286.844
|
235.538
|
172.600
|
53.766
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
101.420
|
286.489
|
234.911
|
171.327
|
26.094
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
88
|
-161
|
0
|
285
|
26.712
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
657
|
517
|
627
|
988
|
960
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
13.494
|
|
14.280
|
15.846
|
-77.358
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
1.871
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
4.338
|
5.453
|
4.666
|
1.175
|
4.620
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
136.028
|
136.448
|
114.251
|
130.730
|
117.475
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
1.356
|
4.357
|
2.262
|
4.385
|
840
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
5.376
|
5.774
|
5.944
|
6.275
|
6.471
|
2.12. Chi phí khác
|
-6
|
4
|
204
|
10
|
14
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
262.751
|
438.881
|
377.146
|
331.020
|
107.700
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2.248
|
1.252
|
1.483
|
1.155
|
2.282
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2.248
|
1.253
|
1.483
|
1.155
|
2.282
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
125.428
|
124.456
|
139.342
|
|
161.953
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
152.023
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
125.428
|
124.456
|
139.342
|
152.023
|
161.953
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
1.249
|
3.188
|
1.728
|
3.809
|
1.291
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
57.880
|
49.625
|
66.019
|
66.174
|
74.978
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
228.554
|
268.462
|
222.787
|
205.983
|
325.238
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
1.066
|
2.171
|
734
|
889
|
13.846
|
8.2. Chi phí khác
|
1
|
|
|
3
|
148
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
1.065
|
2.171
|
734
|
886
|
13.698
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
229.620
|
270.633
|
223.521
|
206.870
|
338.936
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
228.231
|
273.416
|
220.999
|
198.360
|
347.839
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
1.389
|
-2.783
|
2.522
|
8.509
|
-8.904
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
47.049
|
53.914
|
44.591
|
41.538
|
69.914
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46.771
|
54.470
|
44.086
|
43.190
|
65.072
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
278
|
-557
|
504
|
-1.652
|
4.842
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
182.571
|
216.720
|
178.931
|
165.332
|
269.021
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
182.571
|
216.720
|
178.931
|
165.332
|
269.021
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
6.084
|
20.508
|
|
1.600
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
6.084
|
20.508
|
|
1.600
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
6.084
|
20.508
|
|
1.600
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
6.084
|
20.508
|
|
1.600
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|