単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 341,023 285,648 216,663 126,617 172,852
a. Lãi bán các tài sản tài chính 341,575 283,090 207,805 106,973 179,568
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -2,944 2,522 8,794 19,680 -22,975
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 2,392 36 64 -36 16,258
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 35,653 41,828 60,988 68,638 76,110
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 261,729 266,306 268,153 277,107 308,846
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 33,177 57,004 54,040 40,442 20,933
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 179,361 132,818 131,380 133,456 191,912
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 200
1.8. Doanh thu tư vấn 13,080 3,740 8,327 3,664 1,580
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 8,660 7,295 7,369 6,866 9,766
1.11. Thu nhập hoạt động khác 10,675 10,701 10,935 12,088 10,339
Cộng doanh thu hoạt động 883,359 805,539 757,855 668,878 792,337
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 286,844 235,538 172,600 53,766 106,870
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 286,489 234,911 171,327 26,094 102,955
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -161 0 285 26,712 2,730
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 517 627 988 960 1,184
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 14,280 15,846 -77,358
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 1,871
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 5,453 4,666 1,175 4,620 4,811
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 136,448 114,251 130,730 117,475 162,412
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 1 0 0 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 4,357 2,262 4,385 840 -490
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 5,774 5,944 6,275 6,471 8,506
2.12. Chi phí khác 4 204 10 14 7
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 438,881 377,146 331,020 107,700 282,116
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1,252 1,483 1,155 2,282 1,197
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1,253 1,483 1,155 2,282 1,197
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0
4.2. Chi phí lãi vay 124,456 139,342 161,953 177,117
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 152,023
Cộng chi phí tài chính 124,456 139,342 152,023 161,953 177,117
V. CHI BÁN HÀNG 3,188 1,728 3,809 1,291 2,626
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 49,625 66,019 66,174 74,978 63,572
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 268,462 222,787 205,983 325,238 268,104
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 2,171 734 889 13,846 4,422
8.2. Chi phí khác 3 148
Cộng kết quả hoạt động khác 2,171 734 886 13,698 4,422
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 270,633 223,521 206,870 338,936 272,526
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 273,416 220,999 198,360 347,839 298,230
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -2,783 2,522 8,509 -8,904 -25,705
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 53,914 44,591 41,538 69,914 51,471
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,470 44,086 43,190 65,072 56,612
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -557 504 -1,652 4,842 -5,141
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 216,720 178,931 165,332 269,021 221,055
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 216,720 178,931 165,332 269,021 221,055
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 6,084 20,508 1,600 -1,600
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 6,084 20,508 1,600 -1,600
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện 6,084 20,508 1,600 -1,600
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 6,084 20,508 1,600 -1,600
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)