Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 229.620 270.633 223.521 206.870 338.936
2. Điều chỉnh cho các khoản: -47.799 182.166 179.357 154.086 1.066
- Khấu hao TSCĐ 16.368 13.132 17.483 13.926 13.458
- Các khoản dự phòng 13.488 4 14.484 15.932 -77.344
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 125.428 124.456 139.342 152.023 161.953
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 1 2.557 -7.927 -1.154 -2.282
- Dự thu tiền lãi -203.085 42.017 15.975 -26.641 -94.719
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 88 -161 0 285 26.712
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 88 -161 0 285 26.712
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -1.476 2.944 -2.522 -8.794 -19.680
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -1.476 2.944 -2.522 -8.794 -19.680
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -612.452 -1.594.518 -1.103.804 -2.392.629 -528.179
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -25.121 -452.920 -98.846 -264.152 -602.750
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -19.297 -187.119 -936.153 -1.202.000 92.670
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -650.598 -109.543 113.027 -428.132 -1.148.077
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 85.700 -841.931 -187.755 -500.825 1.178.873
- Tăng (giảm) các tài sản khác -3.136 -3.005 5.923 2.481 -48.896
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 467.005 -180.654 -150.689 101.485 -24.059
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 479.165 201.816 57.233
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 231.546 -40.701 -12.662 233.517
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -1.190 -15.161 11.252 5.432 -865
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -1.873 -2.926 7.020 -4.371 3.290
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 2.563 -2.204 -4.691 -425 -396
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15.729 -10.992 -8.629 10.876 2.353
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 377.218 59.274 -463.502 17.463 -33.145
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -50.663 -46.771 -54.470 0 -87.276
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22.534 -16.240 8.740 35.326 2.322
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -128.859 -145.634 -84.874 -151.969 -201.092
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.984 -1.319.590 -854.137 -1.938.698 -205.204
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -23.323 15.610 -83 -2.005 -12.450
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 21.747 -21.362 0 -1
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.577 -5.752 -83 -2.006 -12.450
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1.094.100 592.888
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ 10 -10
3. Tiền vay gốc 10.563.910 9.560.495 9.220.308 9.291.335 10.889.121
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 10.563.910 9.560.495 9.220.308 9.291.335 10.889.121
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10.000.226 -8.681.745 -8.082.145 -7.745.571 -10.846.647
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -10.000.226 -8.681.745 -8.082.145 -7.745.571 -10.846.647
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -520.021 -4.174
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 563.684 878.759 1.712.232 2.134.478 42.474
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 597.091 -446.582 858.011 193.774 -175.180
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 571.249 1.168.340 721.758 1.579.770 1.773.544
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 441.249 1.138.340 606.758 1.579.770 1.749.544
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 441.249 1.138.340 606.758 1.579.770
Các khoản tương đương tiền 130.000 30.000 115.000 0 24.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 1.168.340 721.758 1.579.770 1.773.544 1.598.364
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 1.138.340 606.758 1.579.770 1.749.544 1.578.364
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1.138.340 606.758 1.579.770 1.749.544
Các khoản tương đương tiền 30.000 115.000 24.000 20.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ