I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
270,633
|
223,521
|
206,870
|
338,936
|
272,526
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
182,166
|
179,357
|
154,086
|
1,066
|
180,546
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,132
|
17,483
|
13,926
|
13,458
|
13,533
|
- Các khoản dự phòng
|
4
|
14,484
|
15,932
|
-77,344
|
7
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
124,456
|
139,342
|
152,023
|
161,953
|
177,117
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
2,557
|
-7,927
|
-1,154
|
-2,282
|
-1,503
|
- Dự thu tiền lãi
|
42,017
|
15,975
|
-26,641
|
-94,719
|
-8,609
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-161
|
0
|
285
|
26,712
|
2,730
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-161
|
0
|
285
|
26,712
|
2,730
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
2,944
|
-2,522
|
-8,794
|
-19,680
|
22,975
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
2,944
|
-2,522
|
-8,794
|
-19,680
|
22,975
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-1,594,518
|
-1,103,804
|
-2,392,629
|
-528,179
|
-2,813,825
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-452,920
|
-98,846
|
-264,152
|
-602,750
|
-570,250
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-187,119
|
-936,153
|
-1,202,000
|
92,670
|
-795,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-109,543
|
113,027
|
-428,132
|
-1,148,077
|
-1,353,849
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-841,931
|
-187,755
|
-500,825
|
1,178,873
|
-140,314
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-3,005
|
5,923
|
2,481
|
-48,896
|
45,587
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-180,654
|
-150,689
|
101,485
|
-24,059
|
976,381
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
479,165
|
201,816
|
57,233
|
680,331
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
-40,701
|
-12,662
|
233,517
|
1,197
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-15,161
|
11,252
|
5,432
|
-865
|
-631
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-2,926
|
7,020
|
-4,371
|
3,290
|
-5,634
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-2,204
|
-4,691
|
-425
|
-396
|
511,568
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-10,992
|
-8,629
|
10,876
|
2,353
|
-515
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
59,274
|
-463,502
|
17,463
|
-33,145
|
-10,289
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-46,771
|
-54,470
|
0
|
-87,276
|
-65,072
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-16,240
|
8,740
|
35,326
|
2,322
|
7,015
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-145,634
|
-84,874
|
-151,969
|
-201,092
|
-141,589
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,319,590
|
-854,137
|
-1,938,698
|
-205,204
|
-1,358,668
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
15,610
|
-83
|
-2,005
|
-12,450
|
-1,365
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-21,362
|
0
|
-1
|
|
305
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,752
|
-83
|
-2,006
|
-12,450
|
-1,060
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1,094,100
|
592,888
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
10
|
-10
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
9,560,495
|
9,220,308
|
9,291,335
|
10,889,121
|
12,178,451
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
9,560,495
|
9,220,308
|
9,291,335
|
10,889,121
|
12,178,451
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,681,745
|
-8,082,145
|
-7,745,571
|
-10,846,647
|
-10,465,721
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-8,681,745
|
-8,082,145
|
-7,745,571
|
-10,846,647
|
-10,465,721
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-520,021
|
-4,174
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
878,759
|
1,712,232
|
2,134,478
|
42,474
|
1,712,730
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-446,582
|
858,011
|
193,774
|
-175,180
|
353,002
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1,168,340
|
721,758
|
1,579,770
|
1,773,544
|
1,598,364
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1,138,340
|
606,758
|
1,579,770
|
1,749,544
|
1,578,364
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1,138,340
|
606,758
|
1,579,770
|
|
0
|
Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
115,000
|
0
|
24,000
|
20,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
721,758
|
1,579,770
|
1,773,544
|
1,598,364
|
1,951,366
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
606,758
|
1,579,770
|
1,749,544
|
1,578,364
|
1,921,366
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
606,758
|
1,579,770
|
1,749,544
|
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
115,000
|
|
24,000
|
20,000
|
30,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|