Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55.778 9.357 3.771 3.314 4.030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55.778 9.357 3.771 3.314 4.030
4. Giá vốn hàng bán 60.604 9.968 4.213 3.537 4.143
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.826 -611 -442 -223 -113
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 0 0
7. Chi phí tài chính 614 366 348 373 372
-Trong đó: Chi phí lãi vay 614 366 348 373 372
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 462 400 344 286 367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.901 -1.375 -1.134 -883 -852
12. Thu nhập khác 142 162 135 135 36
13. Chi phí khác 643 312 155 170 158
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -502 -150 -19 -34 -122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.402 -1.526 -1.153 -917 -974
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.402 -1.526 -1.153 -917 -974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.402 -1.526 -1.153 -917 -974