I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
81,829
|
14,803
|
3,988
|
5,982
|
6,523
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-33,753
|
-11,207
|
-3,722
|
-9,880
|
-11,323
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,834
|
-353
|
-402
|
-351
|
-280
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-634
|
-446
|
-267
|
-438
|
-360
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-850
|
-50
|
|
-20
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10,030
|
7,647
|
11,433
|
6,678
|
8,611
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-30,060
|
-10,138
|
-8,213
|
-5,592
|
-1,224
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,728
|
256
|
2,816
|
-3,621
|
1,946
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
4,350
|
150
|
5,834
|
-5,984
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,045
|
-7,796
|
|
-5,094
|
17,297
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
-13,203
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22,045
|
-3,446
|
150
|
740
|
-1,890
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
685
|
-3,190
|
2,966
|
-2,881
|
56
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,813
|
3,497
|
308
|
3,274
|
393
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,497
|
308
|
3,274
|
393
|
449
|