Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89.205 149.655 192.132 243.133 257.670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 541 7 1.271 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 88.664 149.648 190.861 243.133 257.670
4. Giá vốn hàng bán 75.461 128.343 155.211 196.747 224.450
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.202 21.304 35.650 46.386 33.220
6. Doanh thu hoạt động tài chính 93 25 117 104 93
7. Chi phí tài chính 0 3.306 6.025 10.405 11.397
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 3.306 6.025 10.405 11.397
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39 10 4 1 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.193 11.026 12.415 17.842 15.580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.064 6.988 17.324 18.242 6.336
12. Thu nhập khác 721 1.829 1.252 1 0
13. Chi phí khác 174 2.047 2.539 5.408 56
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 547 -218 -1.287 -5.407 -56
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.611 6.769 16.037 12.835 6.281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.055 2.506 3.753 4.042 1.316
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.055 2.506 3.753 4.042 1.316
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.556 4.263 12.284 8.792 4.965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.556 4.263 12.284 8.792 4.965