1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89.205
|
149.655
|
192.132
|
243.133
|
257.670
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
541
|
7
|
1.271
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
88.664
|
149.648
|
190.861
|
243.133
|
257.670
|
4. Giá vốn hàng bán
|
75.461
|
128.343
|
155.211
|
196.747
|
224.450
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.202
|
21.304
|
35.650
|
46.386
|
33.220
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
93
|
25
|
117
|
104
|
93
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
3.306
|
6.025
|
10.405
|
11.397
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
3.306
|
6.025
|
10.405
|
11.397
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
39
|
10
|
4
|
1
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.193
|
11.026
|
12.415
|
17.842
|
15.580
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.064
|
6.988
|
17.324
|
18.242
|
6.336
|
12. Thu nhập khác
|
721
|
1.829
|
1.252
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
174
|
2.047
|
2.539
|
5.408
|
56
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
547
|
-218
|
-1.287
|
-5.407
|
-56
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.611
|
6.769
|
16.037
|
12.835
|
6.281
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.055
|
2.506
|
3.753
|
4.042
|
1.316
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.055
|
2.506
|
3.753
|
4.042
|
1.316
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.556
|
4.263
|
12.284
|
8.792
|
4.965
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.556
|
4.263
|
12.284
|
8.792
|
4.965
|