TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
870,341
|
1,057,388
|
929,461
|
1,150,871
|
1,006,499
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,000
|
21,749
|
30,726
|
29,685
|
16,589
|
1. Tiền
|
39,000
|
21,749
|
30,726
|
29,685
|
16,589
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
691,853
|
868,323
|
786,374
|
993,774
|
827,774
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
681,134
|
850,891
|
776,711
|
965,450
|
805,410
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,033
|
90
|
90
|
17,409
|
17,439
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10,240
|
17,826
|
10,057
|
11,400
|
5,409
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-555
|
-484
|
-484
|
-484
|
-484
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
131,290
|
156,032
|
103,971
|
119,024
|
155,949
|
1. Hàng tồn kho
|
131,290
|
156,032
|
103,971
|
119,024
|
155,949
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,199
|
11,284
|
8,390
|
8,388
|
6,187
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,135
|
6,366
|
8,390
|
8,388
|
6,187
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
4,899
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
63
|
19
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,305,324
|
4,742,923
|
4,601,727
|
4,470,682
|
4,334,069
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,565,365
|
4,448,861
|
4,342,949
|
4,220,618
|
4,087,249
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,565,295
|
4,448,816
|
4,342,784
|
4,220,477
|
4,087,133
|
- Nguyên giá
|
10,174,987
|
10,190,825
|
10,217,609
|
10,228,311
|
10,228,136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,609,692
|
-5,742,009
|
-5,874,826
|
-6,007,834
|
-6,141,004
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70
|
45
|
165
|
141
|
117
|
- Nguyên giá
|
736
|
736
|
879
|
879
|
879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-667
|
-691
|
-713
|
-738
|
-762
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
32,611
|
56,954
|
31,878
|
30,972
|
38,997
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
32,611
|
56,954
|
31,878
|
30,972
|
38,997
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
707,349
|
237,107
|
226,900
|
219,092
|
207,823
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
670,598
|
200,478
|
190,271
|
182,723
|
171,476
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
36,750
|
36,630
|
36,629
|
36,369
|
36,346
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,175,666
|
5,800,311
|
5,531,188
|
5,621,554
|
5,340,568
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,395,018
|
5,483,932
|
5,289,045
|
5,321,240
|
5,059,098
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,695,334
|
3,837,468
|
3,753,362
|
3,866,339
|
3,692,980
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,470,930
|
1,536,197
|
1,827,682
|
1,856,973
|
1,883,944
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,901,115
|
2,201,554
|
1,839,364
|
1,943,324
|
1,748,899
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,529
|
0
|
14,773
|
4,802
|
2,304
|
6. Phải trả người lao động
|
5,428
|
23,162
|
4,409
|
6,849
|
9,854
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
308,279
|
73,034
|
63,645
|
51,816
|
45,586
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,865
|
2,515
|
2,566
|
1,578
|
1,431
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
178
|
995
|
914
|
986
|
951
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,699,684
|
1,646,464
|
1,535,683
|
1,454,900
|
1,366,118
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,699,684
|
1,646,464
|
1,535,683
|
1,454,900
|
1,366,118
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
780,648
|
316,379
|
242,143
|
300,314
|
281,470
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
780,648
|
316,379
|
242,143
|
300,314
|
281,470
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,969,806
|
1,969,806
|
1,969,806
|
1,969,806
|
1,969,806
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,189,158
|
-1,653,428
|
-1,727,663
|
-1,669,492
|
-1,688,336
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,072,923
|
-1,072,923
|
-1,656,886
|
-1,656,886
|
-1,656,886
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-116,235
|
-580,505
|
-70,777
|
-12,607
|
-31,450
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,175,666
|
5,800,311
|
5,531,188
|
5,621,554
|
5,340,568
|