Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,017,512
|
1,132,484
|
884,903
|
1,133,393
|
1,081,578
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,017,512
|
1,132,484
|
884,903
|
1,133,393
|
1,081,578
|
Giá vốn hàng bán
|
987,730
|
1,042,774
|
889,206
|
1,022,183
|
1,033,362
|
Lợi nhuận gộp
|
29,782
|
89,711
|
-4,303
|
111,210
|
48,216
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
54
|
714
|
35
|
67
|
39
|
Chi phí tài chính
|
73,445
|
532,603
|
58,113
|
48,978
|
56,128
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
68,462
|
58,747
|
52,443
|
54,225
|
55,532
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,875
|
21,256
|
8,298
|
11,019
|
10,615
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52,484
|
-463,434
|
-70,679
|
51,279
|
-18,488
|
Thu nhập khác
|
42
|
47
|
315
|
7,299
|
|
Chi phí khác
|
390
|
883
|
413
|
407
|
356
|
Lợi nhuận khác
|
-349
|
-835
|
-98
|
6,891
|
-356
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-52,832
|
-464,269
|
-70,777
|
58,171
|
-18,844
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-52,832
|
-464,269
|
-70,777
|
58,171
|
-18,844
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-52,832
|
-464,269
|
-70,777
|
58,171
|
-18,844
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|