I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
31.380
|
42.479
|
35.094
|
37.180
|
37.622
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
81.482
|
60.909
|
69.459
|
69.631
|
55.476
|
- Khấu hao TSCĐ
|
68.204
|
62.111
|
63.897
|
66.626
|
53.470
|
- Các khoản dự phòng
|
7.275
|
-5.698
|
1.964
|
-316
|
-88
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-524
|
-247
|
-210
|
-617
|
-303
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6.527
|
4.743
|
3.809
|
3.938
|
2.397
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112.862
|
103.388
|
104.553
|
106.810
|
93.098
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.457
|
-5.718
|
9.200
|
1.858
|
-181
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.944
|
-10.658
|
-3.773
|
-7.197
|
610
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.760
|
20.018
|
1.383
|
-10.362
|
8.198
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.613
|
5.712
|
1.023
|
-2.018
|
-6.076
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.555
|
-4.782
|
-3.798
|
-3.946
|
-2.307
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.436
|
-7.660
|
-4.498
|
-2.800
|
-2.500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.504
|
-856
|
-361
|
-764
|
-1.366
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91.818
|
99.445
|
103.728
|
81.582
|
89.476
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.088
|
-99.263
|
-52.288
|
-28.277
|
-43.717
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.000
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10.000
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
556
|
247
|
210
|
696
|
1.126
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.468
|
-98.017
|
-52.077
|
-27.581
|
-42.591
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-480
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
19.956
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.792
|
-15.994
|
-10.878
|
-14.386
|
-13.918
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.545
|
-22.198
|
-36.004
|
-41.865
|
-29.241
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-43.817
|
-38.192
|
-46.882
|
-36.294
|
-43.159
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
51.469
|
-36.764
|
4.768
|
17.707
|
3.726
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.989
|
93.459
|
56.695
|
61.463
|
79.170
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
93.459
|
56.695
|
61.463
|
79.170
|
82.896
|