Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
248,680
|
253,593
|
266,100
|
270,142
|
277,710
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
248,680
|
253,593
|
266,100
|
270,142
|
277,710
|
Giá vốn hàng bán
|
165,287
|
160,355
|
176,355
|
177,039
|
184,924
|
Lợi nhuận gộp
|
83,394
|
93,237
|
89,745
|
93,104
|
92,786
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
556
|
247
|
210
|
696
|
1,126
|
Chi phí tài chính
|
6,527
|
4,743
|
3,809
|
3,938
|
2,342
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,527
|
4,743
|
3,809
|
3,938
|
2,342
|
Chi phí bán hàng
|
22,264
|
24,020
|
25,225
|
25,135
|
27,008
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,085
|
23,816
|
25,724
|
26,373
|
26,012
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,074
|
40,905
|
35,198
|
38,354
|
38,550
|
Thu nhập khác
|
1,499
|
2,501
|
1,456
|
1,650
|
1,542
|
Chi phí khác
|
1,270
|
1,643
|
1,549
|
2,634
|
2,344
|
Lợi nhuận khác
|
229
|
859
|
-93
|
-984
|
-802
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
31,303
|
41,764
|
35,105
|
37,370
|
37,749
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,422
|
4,915
|
4,520
|
3,884
|
4,332
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,422
|
4,915
|
4,520
|
3,884
|
4,332
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,881
|
36,849
|
30,585
|
33,486
|
33,416
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,881
|
36,849
|
30,585
|
33,486
|
33,416
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|