単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,966 67,622 69,041 72,902 68,145
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 67,966 67,622 69,041 72,902 68,145
Giá vốn hàng bán 59,893 43,442 40,578 47,203 53,789
Lợi nhuận gộp 8,073 24,180 28,464 25,698 14,356
Doanh thu hoạt động tài chính 451 253 235 293 345
Chi phí tài chính 999 593 597 573 579
Trong đó: Chi phí lãi vay 999 593 597 573 579
Chi phí bán hàng 6,461 5,710 7,646 6,568 7,083
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,615 6,374 7,584 5,744 6,310
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,551 11,757 12,872 13,106 728
Thu nhập khác 528 327 384 405 426
Chi phí khác 1,315 463 347 374 1,159
Lợi nhuận khác -788 -136 37 31 -733
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,338 11,620 12,909 13,136 -5
Chi phí thuế TNDN hiện hành -723 1,163 1,336 1,493 332
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -723 1,163 1,336 1,493 332
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,616 10,457 11,573 11,644 -337
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,616 10,457 11,573 11,644 -337
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)