単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,041 72,902 68,145 64,255 70,067
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 69,041 72,902 68,145 64,255 70,067
Giá vốn hàng bán 40,578 47,203 53,789 41,005 43,048
Lợi nhuận gộp 28,464 25,698 14,356 23,250 27,019
Doanh thu hoạt động tài chính 235 293 345 550 268
Chi phí tài chính 597 573 579 540 504
Trong đó: Chi phí lãi vay 597 573 579 540 504
Chi phí bán hàng 7,646 6,568 7,083 6,150 7,250
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,584 5,744 6,310 6,355 7,151
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,872 13,106 728 10,755 12,381
Thu nhập khác 384 405 426 379 447
Chi phí khác 347 374 1,159 396 595
Lợi nhuận khác 37 31 -733 -17 -148
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,909 13,136 -5 10,738 12,233
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,336 1,493 332 1,089 1,435
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,336 1,493 332 1,089 1,435
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,573 11,644 -337 9,649 10,798
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,573 11,644 -337 9,649 10,798
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)