1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70.035
|
24.679
|
39.105
|
748
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
70.035
|
24.679
|
39.105
|
748
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63.654
|
22.035
|
38.156
|
6.678
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.381
|
2.644
|
949
|
-5.930
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.839
|
2.147
|
2.675
|
532
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
314
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.187
|
3.717
|
3.472
|
12.707
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.033
|
760
|
152
|
-18.105
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
225
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
12
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
214
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.033
|
974
|
152
|
-18.105
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
111
|
413
|
247
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
111
|
413
|
247
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.922
|
560
|
-95
|
-18.105
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.922
|
560
|
-95
|
-18.105
|