Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,035
|
24,679
|
39,105
|
748
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
70,035
|
24,679
|
39,105
|
748
|
Giá vốn hàng bán
|
63,654
|
22,035
|
38,156
|
6,678
|
Lợi nhuận gộp
|
6,381
|
2,644
|
949
|
-5,930
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,839
|
2,147
|
2,675
|
532
|
Chi phí tài chính
|
0
|
314
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,187
|
3,717
|
3,472
|
12,707
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,033
|
760
|
152
|
-18,105
|
Thu nhập khác
|
0
|
225
|
0
|
|
Chi phí khác
|
0
|
12
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
214
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,033
|
974
|
152
|
-18,105
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
111
|
413
|
247
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
111
|
413
|
247
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,922
|
560
|
-95
|
-18,105
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,922
|
560
|
-95
|
-18,105
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|