単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70,035 24,679 39,105 748
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 70,035 24,679 39,105 748
Giá vốn hàng bán 63,654 22,035 38,156 6,678
Lợi nhuận gộp 6,381 2,644 949 -5,930
Doanh thu hoạt động tài chính 1,839 2,147 2,675 532
Chi phí tài chính 0 314 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,187 3,717 3,472 12,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,033 760 152 -18,105
Thu nhập khác 0 225 0
Chi phí khác 0 12 0
Lợi nhuận khác 0 214 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,033 974 152 -18,105
Chi phí thuế TNDN hiện hành 111 413 247
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 111 413 247
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,922 560 -95 -18,105
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,922 560 -95 -18,105
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)