1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94.017
|
9.485
|
78.187
|
|
5.158
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94.017
|
9.485
|
78.187
|
|
5.158
|
4. Giá vốn hàng bán
|
89.202
|
7.111
|
68.796
|
|
130
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.815
|
2.374
|
9.391
|
|
5.028
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
9.371
|
0
|
4.202
|
1.703
|
7. Chi phí tài chính
|
1.909
|
4.166
|
0
|
|
70
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21
|
10
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
39
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.674
|
807
|
2.054
|
756
|
414
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.202
|
6.772
|
7.337
|
3.445
|
6.247
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
60
|
2
|
50
|
142
|
102
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-59
|
-2
|
-50
|
-142
|
-102
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.143
|
6.770
|
7.287
|
3.303
|
6.144
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
578
|
1.029
|
1.463
|
929
|
875
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
578
|
1.029
|
1.463
|
929
|
875
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
565
|
5.741
|
5.824
|
2.374
|
5.270
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
59
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
507
|
5.741
|
5.824
|
2.374
|
5.270
|