Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94.017 9.485 78.187 5.158
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 94.017 9.485 78.187 5.158
4. Giá vốn hàng bán 89.202 7.111 68.796 130
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.815 2.374 9.391 5.028
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8 9.371 0 4.202 1.703
7. Chi phí tài chính 1.909 4.166 0 70
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21 10 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 39 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.674 807 2.054 756 414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.202 6.772 7.337 3.445 6.247
12. Thu nhập khác 1 0 0
13. Chi phí khác 60 2 50 142 102
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -59 -2 -50 -142 -102
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.143 6.770 7.287 3.303 6.144
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 578 1.029 1.463 929 875
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 578 1.029 1.463 929 875
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 565 5.741 5.824 2.374 5.270
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 59 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 507 5.741 5.824 2.374 5.270