TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46,407
|
54,553
|
60,719
|
80,383
|
76,136
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,677
|
32,575
|
25,280
|
47,543
|
44,018
|
1. Tiền
|
26,677
|
32,575
|
25,280
|
47,543
|
44,018
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
15,147
|
10,370
|
10,596
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
15,147
|
10,370
|
10,596
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,018
|
13,032
|
16,404
|
17,526
|
16,195
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7,591
|
10,902
|
15,249
|
15,388
|
12,925
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,714
|
1,185
|
214
|
1,258
|
1,768
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,794
|
1,028
|
1,139
|
1,091
|
1,973
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-81
|
-82
|
-198
|
-211
|
-470
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,170
|
7,934
|
3,296
|
4,443
|
4,781
|
1. Hàng tồn kho
|
7,170
|
7,934
|
3,296
|
4,443
|
4,781
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
542
|
1,011
|
592
|
501
|
546
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
427
|
816
|
545
|
435
|
456
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
71
|
0
|
0
|
16
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
115
|
124
|
47
|
66
|
75
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
99,137
|
95,963
|
101,630
|
71,780
|
69,434
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84,491
|
79,682
|
72,598
|
69,191
|
62,985
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,870
|
79,134
|
72,123
|
68,789
|
62,657
|
- Nguyên giá
|
164,567
|
167,673
|
167,837
|
170,666
|
167,818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,697
|
-88,539
|
-95,714
|
-101,877
|
-105,161
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
621
|
548
|
475
|
402
|
329
|
- Nguyên giá
|
1,946
|
1,946
|
1,946
|
1,946
|
1,946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,325
|
-1,398
|
-1,471
|
-1,544
|
-1,617
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13,820
|
15,496
|
28,132
|
1,294
|
5,303
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13,820
|
15,496
|
28,132
|
1,294
|
5,303
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
825
|
785
|
900
|
1,295
|
1,146
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
825
|
785
|
900
|
1,295
|
1,146
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
145,544
|
150,516
|
162,349
|
152,162
|
145,570
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
86,637
|
85,604
|
96,371
|
82,813
|
67,815
|
I. Nợ ngắn hạn
|
86,637
|
85,604
|
96,371
|
82,199
|
67,767
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,317
|
340
|
0
|
567
|
567
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7,236
|
8,449
|
8,430
|
8,606
|
9,605
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,319
|
4,427
|
1,045
|
1,162
|
2,797
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,438
|
3,893
|
3,774
|
4,801
|
5,867
|
6. Phải trả người lao động
|
6,635
|
7,294
|
7,021
|
6,232
|
6,011
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,533
|
3,164
|
385
|
221
|
887
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
61,253
|
56,501
|
72,571
|
55,988
|
38,517
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
907
|
1,537
|
3,145
|
4,623
|
3,517
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
614
|
47
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
614
|
47
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58,906
|
64,911
|
65,977
|
69,349
|
77,756
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58,906
|
64,911
|
65,977
|
69,349
|
77,756
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,098
|
50,098
|
50,098
|
50,098
|
50,098
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,369
|
3,169
|
7,322
|
9,889
|
12,698
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,439
|
11,644
|
8,557
|
9,362
|
14,960
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5
|
2,265
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,434
|
9,379
|
8,557
|
9,362
|
14,960
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
145,544
|
150,516
|
162,349
|
152,162
|
145,570
|