単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138,540 145,425 146,023 141,299 155,398
Các khoản giảm trừ doanh thu 113 0 0
Doanh thu thuần 138,427 145,425 146,023 141,299 155,398
Giá vốn hàng bán 106,195 109,565 111,469 108,633 113,886
Lợi nhuận gộp 32,233 35,860 34,554 32,666 41,512
Doanh thu hoạt động tài chính 248 40 345 2,267 2,413
Chi phí tài chính 218 39 193 121
Trong đó: Chi phí lãi vay 218 39 193 121
Chi phí bán hàng 7,793 7,836 7,002 6,003 6,102
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,072 16,227 16,664 16,650 18,723
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,397 11,799 11,233 12,087 18,980
Thu nhập khác 109 21 220 285 106
Chi phí khác 16 76 582 346 48
Lợi nhuận khác 93 -55 -361 -61 59
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,490 11,744 10,871 12,026 19,038
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,055 2,365 2,314 2,664 4,078
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,055 2,365 2,314 2,664 4,078
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,434 9,379 8,557 9,362 14,960
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,434 9,379 8,557 9,362 14,960
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)