Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
138,540
|
145,425
|
146,023
|
141,299
|
155,398
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
113
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
138,427
|
145,425
|
146,023
|
141,299
|
155,398
|
Giá vốn hàng bán
|
106,195
|
109,565
|
111,469
|
108,633
|
113,886
|
Lợi nhuận gộp
|
32,233
|
35,860
|
34,554
|
32,666
|
41,512
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
248
|
40
|
345
|
2,267
|
2,413
|
Chi phí tài chính
|
218
|
39
|
|
193
|
121
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
218
|
39
|
|
193
|
121
|
Chi phí bán hàng
|
7,793
|
7,836
|
7,002
|
6,003
|
6,102
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,072
|
16,227
|
16,664
|
16,650
|
18,723
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,397
|
11,799
|
11,233
|
12,087
|
18,980
|
Thu nhập khác
|
109
|
21
|
220
|
285
|
106
|
Chi phí khác
|
16
|
76
|
582
|
346
|
48
|
Lợi nhuận khác
|
93
|
-55
|
-361
|
-61
|
59
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,490
|
11,744
|
10,871
|
12,026
|
19,038
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,055
|
2,365
|
2,314
|
2,664
|
4,078
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,055
|
2,365
|
2,314
|
2,664
|
4,078
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,434
|
9,379
|
8,557
|
9,362
|
14,960
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,434
|
9,379
|
8,557
|
9,362
|
14,960
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|