Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 138.540 145.425 146.023 141.299 155.398
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 113 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 138.427 145.425 146.023 141.299 155.398
4. Giá vốn hàng bán 106.195 109.565 111.469 108.633 113.886
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.233 35.860 34.554 32.666 41.512
6. Doanh thu hoạt động tài chính 248 40 345 2.267 2.413
7. Chi phí tài chính 218 39 193 121
-Trong đó: Chi phí lãi vay 218 39 193 121
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.793 7.836 7.002 6.003 6.102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.072 16.227 16.664 16.650 18.723
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.397 11.799 11.233 12.087 18.980
12. Thu nhập khác 109 21 220 285 106
13. Chi phí khác 16 76 582 346 48
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 93 -55 -361 -61 59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.490 11.744 10.871 12.026 19.038
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.055 2.365 2.314 2.664 4.078
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.055 2.365 2.314 2.664 4.078
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.434 9.379 8.557 9.362 14.960
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.434 9.379 8.557 9.362 14.960