TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2.172.960
|
4.732.110
|
6.626.297
|
6.877.348
|
11.145.351
|
I. Tài sản tài chính
|
2.169.122
|
4.724.396
|
6.619.113
|
6.872.605
|
11.141.165
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.002.118
|
108.176
|
15.264
|
1.131.318
|
533.855
|
1.1. Tiền
|
1.002.118
|
108.176
|
15.264
|
1.131.318
|
533.855
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
450.491
|
1.821.155
|
1.797.778
|
2.079.067
|
3.771.929
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
346.050
|
|
350.000
|
2.265.000
|
4. Các khoản cho vay
|
127.817
|
1.826.493
|
989.754
|
1.092.152
|
2.880.437
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
695
|
3.586
|
2.623.333
|
166.477
|
359.575
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
695
|
366
|
2.599.293
|
160.466
|
321.364
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
3.220
|
24.040
|
6.010
|
38.211
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
0
|
3.220
|
24.040
|
6.010
|
38.211
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
62.743
|
564.496
|
1.173.353
|
2.045.430
|
1.290.406
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
525.258
|
54.441
|
19.631
|
8.161
|
40.795
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
|
|
|
-833
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3.838
|
7.715
|
7.183
|
4.744
|
4.186
|
1. Tạm ứng
|
562
|
|
36
|
484
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
7.665
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.090
|
50
|
4.778
|
2.820
|
4.057
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
20
|
|
61
|
61
|
129
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.166
|
|
2.308
|
1.379
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
25.604
|
31.960
|
80.412
|
54.409
|
52.780
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6.956
|
15.802
|
11.340
|
16.619
|
17.459
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.230
|
5.066
|
3.115
|
7.823
|
8.925
|
- Nguyên giá
|
9.118
|
12.770
|
14.831
|
22.234
|
25.694
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.888
|
-7.704
|
-11.717
|
-14.411
|
-16.769
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.726
|
10.736
|
8.225
|
8.796
|
8.535
|
- Nguyên giá
|
10.954
|
21.001
|
28.307
|
34.957
|
37.648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.228
|
-10.265
|
-20.082
|
-26.161
|
-29.113
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
426
|
1.872
|
1.285
|
1.487
|
6.216
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
18.221
|
14.286
|
67.788
|
36.302
|
29.104
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.265
|
4.123
|
4.294
|
3.286
|
3.346
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.502
|
3.293
|
1.210
|
1.928
|
1.214
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6.353
|
2.312
|
55.225
|
21.531
|
12.487
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
4.101
|
4.558
|
7.058
|
9.558
|
12.058
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.198.564
|
4.764.070
|
6.706.709
|
6.931.757
|
11.198.131
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.238.048
|
2.591.993
|
4.398.957
|
4.395.485
|
7.277.708
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
238.048
|
591.993
|
1.398.957
|
1.395.485
|
4.277.708
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
346.050
|
60.000
|
1.182.164
|
3.498.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
346.050
|
60.000
|
1.182.164
|
3.498.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
55.407
|
66.120
|
202
|
1.587
|
443.595
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
324
|
152
|
2.264
|
2.700
|
2.318
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.123
|
41.639
|
38.886
|
37.077
|
48.246
|
11. Phải trả người lao động
|
8.570
|
18.118
|
|
5.003
|
959
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
0
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33.565
|
31.408
|
118.102
|
93.222
|
152.168
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
31.151
|
22.903
|
327.800
|
12.172
|
40.350
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
101.907
|
65.604
|
851.702
|
61.561
|
70.909
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
21.162
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
1.000.000
|
2.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
1.000.000
|
2.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
960.516
|
2.172.077
|
2.307.752
|
2.536.272
|
3.920.423
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
960.516
|
2.172.077
|
2.307.752
|
2.536.272
|
3.920.423
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
2.000.877
|
2.000.877
|
2.000.877
|
3.365.914
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
3.359.997
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
3.359.997
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
877
|
877
|
877
|
5.917
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
0
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
0
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-39.484
|
154.080
|
289.755
|
518.275
|
537.389
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-45.271
|
163.894
|
536.972
|
619.969
|
599.464
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
5.787
|
-9.814
|
-247.217
|
-101.694
|
-62.075
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.198.564
|
4.764.070
|
6.706.709
|
6.931.757
|
11.198.131
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|