Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.172.960 4.732.110 6.626.297 6.877.348 11.145.351
I. Tài sản tài chính 2.169.122 4.724.396 6.619.113 6.872.605 11.141.165
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.002.118 108.176 15.264 1.131.318 533.855
1.1. Tiền 1.002.118 108.176 15.264 1.131.318 533.855
1.2. Các khoản tương đương tiền 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 450.491 1.821.155 1.797.778 2.079.067 3.771.929
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 346.050 350.000 2.265.000
4. Các khoản cho vay 127.817 1.826.493 989.754 1.092.152 2.880.437
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0
7. Các khoản phải thu 695 3.586 2.623.333 166.477 359.575
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 695 366 2.599.293 160.466 321.364
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 0 3.220 24.040 6.010 38.211
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 0 3.220 24.040 6.010 38.211
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 62.743 564.496 1.173.353 2.045.430 1.290.406
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 525.258 54.441 19.631 8.161 40.795
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 -833
II.Tài sản ngắn hạn khác 3.838 7.715 7.183 4.744 4.186
1. Tạm ứng 562 36 484
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 7.665
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.090 50 4.778 2.820 4.057
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 20 61 61 129
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.166 2.308 1.379
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 25.604 31.960 80.412 54.409 52.780
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 6.956 15.802 11.340 16.619 17.459
1. Tài sản cố định hữu hình 3.230 5.066 3.115 7.823 8.925
- Nguyên giá 9.118 12.770 14.831 22.234 25.694
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.888 -7.704 -11.717 -14.411 -16.769
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.726 10.736 8.225 8.796 8.535
- Nguyên giá 10.954 21.001 28.307 34.957 37.648
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.228 -10.265 -20.082 -26.161 -29.113
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 426 1.872 1.285 1.487 6.216
V. Tài sản dài hạn khác 18.221 14.286 67.788 36.302 29.104
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2.265 4.123 4.294 3.286 3.346
2. Chi phí trả trước dài hạn 5.502 3.293 1.210 1.928 1.214
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6.353 2.312 55.225 21.531 12.487
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 4.101 4.558 7.058 9.558 12.058
5. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.198.564 4.764.070 6.706.709 6.931.757 11.198.131
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.238.048 2.591.993 4.398.957 4.395.485 7.277.708
I. Nợ phải trả ngắn hạn 238.048 591.993 1.398.957 1.395.485 4.277.708
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 346.050 60.000 1.182.164 3.498.000
1.1. Vay ngắn hạn 0 346.050 60.000 1.182.164 3.498.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 55.407 66.120 202 1.587 443.595
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 324 152 2.264 2.700 2.318
9. Người mua trả tiền trước 0 0
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.123 41.639 38.886 37.077 48.246
11. Phải trả người lao động 8.570 18.118 5.003 959
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 33.565 31.408 118.102 93.222 152.168
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31.151 22.903 327.800 12.172 40.350
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 101.907 65.604 851.702 61.561 70.909
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 21.162
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0
II. Nợ phải trả dài hạn 1.000.000 2.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 1.000.000 2.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 960.516 2.172.077 2.307.752 2.536.272 3.920.423
I. Vốn chủ sở hữu 960.516 2.172.077 2.307.752 2.536.272 3.920.423
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.000 2.000.877 2.000.877 2.000.877 3.365.914
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 3.359.997
a. Cổ phiếu phổ thông 1.000.000 2.000.000 2.000.000 2.000.000 3.359.997
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 877 877 877 5.917
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 0 8.560 8.560 8.560 8.560
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 0 8.560 8.560 8.560 8.560
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối -39.484 154.080 289.755 518.275 537.389
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -45.271 163.894 536.972 619.969 599.464
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 5.787 -9.814 -247.217 -101.694 -62.075
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.198.564 4.764.070 6.706.709 6.931.757 11.198.131
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm