Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 6.877.348 10.296.029 9.784.561 11.342.396 11.145.351
I. Tài sản tài chính 6.872.605 10.293.196 9.781.810 11.336.800 11.141.165
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.131.318 1.980.573 2.242.346 2.268.979 533.855
1.1. Tiền 1.131.318 1.520.573 2.242.346 2.268.979 533.855
1.2. Các khoản tương đương tiền 460.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2.079.067 1.994.498 2.166.439 2.766.501 3.771.929
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 350.000 350.000 945.000 1.215.000 2.265.000
4. Các khoản cho vay 1.092.152 1.076.760 2.305.861 2.336.187 2.880.437
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 166.477 232.378 31.860 24.826 359.575
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 160.466 199.348 526 321.364
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 6.010 33.030 31.860 24.300 38.211
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 6.010 33.030 31.860 24.300 38.211
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2.045.430 4.632.809 2.083.428 2.721.263 1.290.406
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 8.161 26.177 7.471 4.640 40.795
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -595 -595 -833
II.Tài sản ngắn hạn khác 4.744 2.833 2.751 5.596 4.186
1. Tạm ứng 484 704 450 1.321
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.820 2.069 2.222 4.197 4.057
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 61 61 79 79 129
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.379
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 54.409 43.878 47.602 58.003 52.780
I. Tài sản tài chính dài hạn 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 16.619 16.849 16.307 17.957 17.459
1. Tài sản cố định hữu hình 7.823 8.467 8.103 9.498 8.925
- Nguyên giá 22.234 23.695 23.744 25.694 25.694
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.411 -15.227 -15.641 -16.196 -16.769
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 8.796 8.382 8.204 8.459 8.535
- Nguyên giá 34.957 35.310 35.791 36.768 37.648
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.161 -26.928 -27.587 -28.309 -29.113
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.487 1.428 4.130 4.256 6.216
V. Tài sản dài hạn khác 36.302 25.601 27.166 35.790 29.104
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 3.286 3.286 3.313 3.396 3.346
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.928 2.237 1.869 1.517 1.214
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21.531 8.020 9.926 18.820 12.487
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 9.558 12.058 12.058 12.058 12.058
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.931.757 10.339.908 9.832.163 11.400.400 11.198.131
C. NỢ PHẢI TRẢ 4.395.485 6.723.437 6.115.142 7.550.938 7.277.708
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.395.485 3.723.437 3.115.142 4.550.938 4.277.708
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1.182.164 3.448.164 2.700.000 3.850.500 3.498.000
1.1. Vay ngắn hạn 1.182.164 3.448.164 2.700.000 3.850.500 3.498.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 1.587 104.467 301.450 443.595
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 2.700 2.640 78 2.318
9. Người mua trả tiền trước 40
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37.077 38.733 55.135 81.674 48.246
11. Phải trả người lao động 5.003 960 969 989 959
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 93.222 130.349 151.953 154.590 152.168
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12.172 63.714 47.376 140.799 40.350
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 61.561 38.877 55.242 20.818 70.909
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21.162
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.536.272 3.616.471 3.717.021 3.849.461 3.920.423
I. Vốn chủ sở hữu 2.536.272 3.616.471 3.717.021 3.849.461 3.920.423
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.000.877 3.005.958 3.365.914 3.365.914 3.365.914
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.000.000 3.000.000 3.359.997 3.359.997 3.359.997
a. Cổ phiếu phổ thông 2.000.000 3.000.000 3.359.997 3.359.997 3.359.997
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 877 5.958 5.917 5.917 5.917
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 8.560 8.560 8.560 8.560 8.560
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 8.560 8.560 8.560 8.560 8.560
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 518.275 593.393 333.987 466.427 537.389
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 619.969 637.600 385.818 553.832 599.464
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -101.694 -44.207 -51.832 -87.405 -62.075
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.931.757 10.339.908 9.832.163 11.400.400 11.198.131
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm