|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
11.342.396
|
11.145.351
|
12.444.969
|
10.978.094
|
11.681.882
|
|
I. Tài sản tài chính
|
11.336.800
|
11.141.165
|
12.268.175
|
10.820.419
|
11.524.006
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.268.979
|
533.855
|
993.974
|
485.469
|
907.644
|
|
1.1. Tiền
|
2.268.979
|
533.855
|
993.974
|
485.469
|
907.644
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2.766.501
|
3.771.929
|
3.117.667
|
2.889.221
|
1.797.496
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
1.215.000
|
2.265.000
|
1.173.500
|
713.349
|
953.349
|
|
4. Các khoản cho vay
|
2.336.187
|
2.880.437
|
1.880.785
|
879.213
|
1.046.769
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
24.826
|
359.575
|
98.910
|
106.841
|
142.090
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
526
|
321.364
|
20.436
|
47.723
|
69.727
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
24.300
|
38.211
|
78.473
|
59.118
|
72.364
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
24.300
|
38.211
|
78.473
|
59.118
|
72.364
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2.721.263
|
1.290.406
|
4.993.697
|
5.742.500
|
6.672.402
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
4.640
|
40.795
|
10.474
|
4.658
|
5.088
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-595
|
-833
|
-833
|
-833
|
-833
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
5.596
|
4.186
|
176.794
|
157.676
|
157.876
|
|
1. Tạm ứng
|
1.321
|
|
173.821
|
155.115
|
155.708
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.197
|
4.057
|
2.816
|
2.403
|
2.071
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
79
|
129
|
157
|
157
|
97
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
58.003
|
52.780
|
46.674
|
48.080
|
40.709
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
17.957
|
17.459
|
16.781
|
20.474
|
14.417
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.498
|
8.925
|
8.435
|
10.675
|
5.646
|
|
- Nguyên giá
|
25.694
|
25.694
|
25.694
|
28.595
|
21.866
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.196
|
-16.769
|
-17.259
|
-17.920
|
-16.220
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.459
|
8.535
|
8.346
|
9.799
|
8.771
|
|
- Nguyên giá
|
36.768
|
37.648
|
38.323
|
40.745
|
40.745
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28.309
|
-29.113
|
-29.977
|
-30.946
|
-31.974
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.256
|
6.216
|
7.816
|
7.716
|
7.557
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
35.790
|
29.104
|
22.078
|
19.890
|
18.736
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3.396
|
3.346
|
3.346
|
3.346
|
2.815
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.517
|
1.214
|
904
|
2.137
|
1.929
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
18.820
|
12.487
|
3.270
|
-151
|
-566
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
12.058
|
12.058
|
14.558
|
14.558
|
14.558
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.400.400
|
11.198.131
|
12.491.644
|
11.026.174
|
11.722.592
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7.550.938
|
7.277.708
|
8.578.385
|
7.218.449
|
7.781.404
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4.550.938
|
4.277.708
|
5.578.385
|
4.218.449
|
4.452.804
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
3.850.500
|
3.498.000
|
5.097.500
|
3.513.500
|
3.989.054
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
3.850.500
|
3.498.000
|
5.097.500
|
3.513.500
|
3.989.054
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
301.450
|
443.595
|
300.049
|
|
100.622
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
78
|
2.318
|
|
2.948
|
3.704
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
40
|
|
|
|
111.444
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
81.674
|
48.246
|
15.212
|
11.909
|
2.679
|
|
11. Phải trả người lao động
|
989
|
959
|
1.128
|
1.447
|
2.302
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
80.238
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
154.590
|
152.168
|
90.866
|
|
82.766
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
140.799
|
40.350
|
31.639
|
20.702
|
12.585
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
20.818
|
70.909
|
41.992
|
587.705
|
147.647
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
21.162
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.328.600
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.328.600
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.849.461
|
3.920.423
|
3.913.259
|
3.807.725
|
3.941.188
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.849.461
|
3.920.423
|
3.913.259
|
3.807.725
|
3.941.188
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.365.914
|
3.365.914
|
3.365.914
|
3.365.914
|
3.365.914
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
3.359.997
|
3.359.997
|
3.359.997
|
3.359.997
|
3.359.997
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
3.359.997
|
3.359.997
|
3.359.997
|
3.359.997
|
3.359.997
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.917
|
5.917
|
5.917
|
5.917
|
5.917
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
466.427
|
537.389
|
530.224
|
424.691
|
558.153
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
553.832
|
599.464
|
555.430
|
436.214
|
568.015
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-87.405
|
-62.075
|
-25.205
|
-11.523
|
-9.862
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
11.400.400
|
11.198.131
|
12.491.644
|
11.026.174
|
11.722.592
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|