TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6.877.348
|
10.296.029
|
9.784.561
|
11.342.396
|
11.145.351
|
I. Tài sản tài chính
|
6.872.605
|
10.293.196
|
9.781.810
|
11.336.800
|
11.141.165
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.131.318
|
1.980.573
|
2.242.346
|
2.268.979
|
533.855
|
1.1. Tiền
|
1.131.318
|
1.520.573
|
2.242.346
|
2.268.979
|
533.855
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
460.000
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2.079.067
|
1.994.498
|
2.166.439
|
2.766.501
|
3.771.929
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
350.000
|
350.000
|
945.000
|
1.215.000
|
2.265.000
|
4. Các khoản cho vay
|
1.092.152
|
1.076.760
|
2.305.861
|
2.336.187
|
2.880.437
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
0
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
166.477
|
232.378
|
31.860
|
24.826
|
359.575
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
160.466
|
199.348
|
|
526
|
321.364
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
6.010
|
33.030
|
31.860
|
24.300
|
38.211
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
6.010
|
33.030
|
31.860
|
24.300
|
38.211
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2.045.430
|
4.632.809
|
2.083.428
|
2.721.263
|
1.290.406
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
8.161
|
26.177
|
7.471
|
4.640
|
40.795
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
-595
|
-595
|
-833
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
4.744
|
2.833
|
2.751
|
5.596
|
4.186
|
1. Tạm ứng
|
484
|
704
|
450
|
1.321
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
0
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.820
|
2.069
|
2.222
|
4.197
|
4.057
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
61
|
61
|
79
|
79
|
129
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.379
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
54.409
|
43.878
|
47.602
|
58.003
|
52.780
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16.619
|
16.849
|
16.307
|
17.957
|
17.459
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.823
|
8.467
|
8.103
|
9.498
|
8.925
|
- Nguyên giá
|
22.234
|
23.695
|
23.744
|
25.694
|
25.694
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.411
|
-15.227
|
-15.641
|
-16.196
|
-16.769
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.796
|
8.382
|
8.204
|
8.459
|
8.535
|
- Nguyên giá
|
34.957
|
35.310
|
35.791
|
36.768
|
37.648
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.161
|
-26.928
|
-27.587
|
-28.309
|
-29.113
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.487
|
1.428
|
4.130
|
4.256
|
6.216
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
36.302
|
25.601
|
27.166
|
35.790
|
29.104
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
3.286
|
3.286
|
3.313
|
3.396
|
3.346
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.928
|
2.237
|
1.869
|
1.517
|
1.214
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
21.531
|
8.020
|
9.926
|
18.820
|
12.487
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
9.558
|
12.058
|
12.058
|
12.058
|
12.058
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.931.757
|
10.339.908
|
9.832.163
|
11.400.400
|
11.198.131
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
4.395.485
|
6.723.437
|
6.115.142
|
7.550.938
|
7.277.708
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.395.485
|
3.723.437
|
3.115.142
|
4.550.938
|
4.277.708
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1.182.164
|
3.448.164
|
2.700.000
|
3.850.500
|
3.498.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1.182.164
|
3.448.164
|
2.700.000
|
3.850.500
|
3.498.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1.587
|
|
104.467
|
301.450
|
443.595
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.700
|
2.640
|
|
78
|
2.318
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
40
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37.077
|
38.733
|
55.135
|
81.674
|
48.246
|
11. Phải trả người lao động
|
5.003
|
960
|
969
|
989
|
959
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
93.222
|
130.349
|
151.953
|
154.590
|
152.168
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
12.172
|
63.714
|
47.376
|
140.799
|
40.350
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
61.561
|
38.877
|
55.242
|
20.818
|
70.909
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
21.162
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.536.272
|
3.616.471
|
3.717.021
|
3.849.461
|
3.920.423
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.536.272
|
3.616.471
|
3.717.021
|
3.849.461
|
3.920.423
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.000.877
|
3.005.958
|
3.365.914
|
3.365.914
|
3.365.914
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.000.000
|
3.000.000
|
3.359.997
|
3.359.997
|
3.359.997
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.000.000
|
3.000.000
|
3.359.997
|
3.359.997
|
3.359.997
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
877
|
5.958
|
5.917
|
5.917
|
5.917
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
8.560
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
518.275
|
593.393
|
333.987
|
466.427
|
537.389
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
619.969
|
637.600
|
385.818
|
553.832
|
599.464
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-101.694
|
-44.207
|
-51.832
|
-87.405
|
-62.075
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
6.931.757
|
10.339.908
|
9.832.163
|
11.400.400
|
11.198.131
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|