I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
125.876
|
165.635
|
96.624
|
2.053
|
-102.113
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
128.185
|
144.886
|
128.295
|
75.866
|
152.472
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.072
|
1.277
|
1.378
|
1.353
|
1.640
|
- Các khoản dự phòng
|
595
|
0
|
238
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
125.348
|
136.049
|
140.591
|
152.987
|
131.455
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
|
|
22
|
- Dự thu tiền lãi
|
1.170
|
7.561
|
-13.912
|
-78.473
|
19.356
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
60.313
|
69.257
|
-11.427
|
80.813
|
9.373
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
60.313
|
69.257
|
-11.427
|
80.813
|
9.373
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-50.783
|
-24.790
|
-20.235
|
-126.900
|
-26.476
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-50.783
|
-24.790
|
-20.235
|
-126.900
|
-26.476
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-2.005.572
|
-944.855
|
-2.546.854
|
2.615.152
|
1.725.978
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-181.471
|
-644.529
|
-973.766
|
700.349
|
245.550
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-595.000
|
-270.000
|
-1.050.000
|
1.091.500
|
460.151
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-1.229.101
|
-30.326
|
-544.250
|
999.652
|
1.001.572
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
|
|
21.162
|
-176.349
|
18.706
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.756.171
|
-531.415
|
975.401
|
-3.778.216
|
-684.046
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
199.348
|
-526
|
-320.838
|
300.927
|
-27.287
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
38.211
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2.549.381
|
-637.795
|
1.430.817
|
-3.703.291
|
-748.803
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
20.361
|
727
|
-25.217
|
26.320
|
21
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-3.104
|
760
|
-5.790
|
7.557
|
-440.414
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-6.103
|
11.641
|
-10.363
|
-14.010
|
-3.303
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
27
|
58.999
|
-50.358
|
-37.627
|
534.776
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-4.686
|
-27.191
|
-42.394
|
-19.024
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
127.124
|
197.480
|
139.287
|
1.719
|
1.464
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-126.178
|
-135.510
|
-139.743
|
-378.998
|
-500
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.014.191
|
-1.121.282
|
-1.378.196
|
-1.131.231
|
1.075.189
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-4.214
|
-2.585
|
-4.427
|
-8.150
|
306
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.214
|
-2.585
|
-4.427
|
-8.150
|
306
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-41
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
5.250.000
|
5.219.500
|
4.943.000
|
5.978.000
|
3.374.000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
5.250.000
|
5.219.500
|
4.943.000
|
5.978.000
|
3.374.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.998.164
|
-4.069.000
|
-5.295.500
|
-4.378.500
|
-4.958.000
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-5.998.164
|
-4.069.000
|
-5.295.500
|
-4.378.500
|
-4.958.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-748.205
|
1.150.500
|
-352.500
|
1.599.500
|
-1.584.000
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
261.773
|
26.632
|
-1.735.124
|
460.119
|
-508.505
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1.980.573
|
2.242.346
|
2.268.979
|
533.855
|
993.974
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1.520.573
|
2.242.346
|
2.268.979
|
533.855
|
993.974
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1.520.573
|
2.242.346
|
2.268.979
|
533.855
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
460.000
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
2.242.346
|
2.268.979
|
533.855
|
993.974
|
485.469
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
2.242.346
|
2.268.979
|
533.855
|
993.974
|
485.469
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
2.242.346
|
2.268.979
|
533.855
|
993.974
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|