Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 125.876 165.635 96.624 2.053 -102.113
2. Điều chỉnh cho các khoản: 128.185 144.886 128.295 75.866 152.472
- Khấu hao TSCĐ 1.072 1.277 1.378 1.353 1.640
- Các khoản dự phòng 595 0 238
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 125.348 136.049 140.591 152.987 131.455
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 22
- Dự thu tiền lãi 1.170 7.561 -13.912 -78.473 19.356
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 60.313 69.257 -11.427 80.813 9.373
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 60.313 69.257 -11.427 80.813 9.373
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -50.783 -24.790 -20.235 -126.900 -26.476
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -50.783 -24.790 -20.235 -126.900 -26.476
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -2.005.572 -944.855 -2.546.854 2.615.152 1.725.978
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -181.471 -644.529 -973.766 700.349 245.550
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -595.000 -270.000 -1.050.000 1.091.500 460.151
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -1.229.101 -30.326 -544.250 999.652 1.001.572
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác 21.162 -176.349 18.706
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.756.171 -531.415 975.401 -3.778.216 -684.046
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 199.348 -526 -320.838 300.927 -27.287
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 0 0 38.211 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 2.549.381 -637.795 1.430.817 -3.703.291 -748.803
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 20.361 727 -25.217 26.320 21
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -3.104 760 -5.790 7.557 -440.414
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -6.103 11.641 -10.363 -14.010 -3.303
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 27 58.999 -50.358 -37.627 534.776
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -4.686 -27.191 -42.394 -19.024 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 127.124 197.480 139.287 1.719 1.464
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -126.178 -135.510 -139.743 -378.998 -500
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.014.191 -1.121.282 -1.378.196 -1.131.231 1.075.189
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -4.214 -2.585 -4.427 -8.150 306
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.214 -2.585 -4.427 -8.150 306
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -41 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 5.250.000 5.219.500 4.943.000 5.978.000 3.374.000
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 5.250.000 5.219.500 4.943.000 5.978.000 3.374.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.998.164 -4.069.000 -5.295.500 -4.378.500 -4.958.000
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -5.998.164 -4.069.000 -5.295.500 -4.378.500 -4.958.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -748.205 1.150.500 -352.500 1.599.500 -1.584.000
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 261.773 26.632 -1.735.124 460.119 -508.505
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 1.980.573 2.242.346 2.268.979 533.855 993.974
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 1.520.573 2.242.346 2.268.979 533.855 993.974
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1.520.573 2.242.346 2.268.979 533.855
Các khoản tương đương tiền 460.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 2.242.346 2.268.979 533.855 993.974 485.469
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 2.242.346 2.268.979 533.855 993.974 485.469
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 2.242.346 2.268.979 533.855 993.974
Các khoản tương đương tiền 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ