TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
77,446
|
78,250
|
55,838
|
58,400
|
62,034
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,511
|
16,123
|
3,899
|
9,477
|
8,865
|
1. Tiền
|
2,511
|
3,623
|
3,899
|
2,973
|
7,865
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
12,500
|
0
|
6,505
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21,300
|
23,336
|
33,900
|
30,800
|
29,800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29,800
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
21,300
|
23,336
|
33,900
|
30,800
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,080
|
38,242
|
17,448
|
17,134
|
21,929
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41,809
|
38,447
|
12,912
|
15,469
|
19,209
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,309
|
1,322
|
5,930
|
2,578
|
4,951
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,769
|
2,883
|
2,908
|
3,388
|
2,070
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,807
|
-4,410
|
-4,301
|
-4,301
|
-4,301
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
215
|
288
|
117
|
239
|
945
|
1. Hàng tồn kho
|
215
|
288
|
117
|
239
|
945
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
340
|
260
|
474
|
750
|
494
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
261
|
198
|
427
|
729
|
493
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
47
|
21
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
80
|
62
|
0
|
0
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,627
|
14,411
|
16,594
|
14,976
|
10,734
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31
|
31
|
10
|
32
|
32
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31
|
31
|
10
|
32
|
32
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,559
|
11,686
|
10,993
|
10,387
|
9,666
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,559
|
11,686
|
10,993
|
10,387
|
9,666
|
- Nguyên giá
|
17,437
|
18,390
|
18,065
|
18,366
|
18,641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,878
|
-6,704
|
-7,072
|
-7,979
|
-8,975
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
279
|
279
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-279
|
-279
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
4,000
|
4,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
4,000
|
4,000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,036
|
2,693
|
1,592
|
557
|
1,036
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,036
|
2,693
|
1,592
|
557
|
1,036
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
91,072
|
92,661
|
72,432
|
73,376
|
72,768
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
43,690
|
44,470
|
24,384
|
24,247
|
24,049
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43,690
|
44,470
|
24,384
|
24,247
|
24,049
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33,558
|
34,780
|
8,002
|
10,789
|
6,289
|
4. Người mua trả tiền trước
|
334
|
503
|
6,722
|
963
|
3,832
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
724
|
595
|
1,239
|
1,802
|
2,085
|
6. Phải trả người lao động
|
2,678
|
3,775
|
3,206
|
5,821
|
5,766
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,211
|
1,323
|
989
|
1,158
|
1,739
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
83
|
0
|
182
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,085
|
3,296
|
3,942
|
3,527
|
3,860
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
202
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
102
|
196
|
0
|
186
|
296
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
47,382
|
48,191
|
48,048
|
49,129
|
48,719
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
47,382
|
48,191
|
48,048
|
49,129
|
48,719
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42,353
|
42,353
|
42,353
|
42,353
|
42,353
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
769
|
769
|
769
|
769
|
769
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
449
|
449
|
449
|
449
|
449
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,812
|
4,621
|
4,477
|
5,559
|
5,148
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
422
|
931
|
864
|
728
|
1,022
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,390
|
3,689
|
3,614
|
4,831
|
4,126
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
91,072
|
92,661
|
72,432
|
73,376
|
72,768
|