TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
722.720
|
540.303
|
550.655
|
688.614
|
759.139
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.624
|
14.517
|
23.185
|
75.478
|
89.363
|
1. Tiền
|
26.262
|
12.114
|
20.732
|
72.932
|
89.363
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.362
|
2.402
|
2.453
|
2.547
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3.500
|
5.069
|
13.744
|
17.538
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.500
|
5.069
|
13.744
|
17.538
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
513.491
|
294.003
|
295.253
|
400.405
|
509.394
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
238.275
|
224.556
|
254.268
|
335.787
|
400.352
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.624
|
35.810
|
22.364
|
47.649
|
55.606
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
428
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
254.627
|
59.711
|
49.481
|
61.455
|
106.691
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21.036
|
-26.074
|
-30.860
|
-44.486
|
-53.683
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
166.766
|
217.630
|
220.621
|
193.843
|
141.318
|
1. Hàng tồn kho
|
166.766
|
217.630
|
220.621
|
193.843
|
141.687
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-369
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13.839
|
10.653
|
6.528
|
5.143
|
1.525
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
761
|
979
|
653
|
236
|
527
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.789
|
7.675
|
4.889
|
4.766
|
852
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.289
|
1.999
|
986
|
141
|
146
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
261.136
|
231.474
|
472.491
|
481.430
|
517.084
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.440
|
3.516
|
2.691
|
3.332
|
2.640
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.440
|
3.516
|
2.691
|
3.332
|
2.640
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
248.782
|
220.040
|
193.718
|
193.766
|
194.405
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
216.842
|
193.584
|
173.663
|
159.818
|
165.438
|
- Nguyên giá
|
579.361
|
574.696
|
573.283
|
565.853
|
596.525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-362.520
|
-381.112
|
-399.619
|
-406.035
|
-431.087
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
31.940
|
26.456
|
20.054
|
33.948
|
28.967
|
- Nguyên giá
|
39.377
|
39.377
|
35.902
|
55.310
|
34.861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.437
|
-12.922
|
-15.848
|
-21.362
|
-5.894
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.342
|
5.615
|
274.089
|
281.811
|
316.828
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.342
|
5.615
|
274.089
|
281.811
|
316.828
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
800
|
950
|
1.275
|
1.450
|
1.125
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.700
|
-1.550
|
-1.225
|
-1.050
|
-1.375
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.772
|
1.353
|
718
|
1.070
|
2.086
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.772
|
1.353
|
718
|
1.070
|
2.086
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
983.856
|
771.776
|
1.023.147
|
1.170.043
|
1.276.223
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
738.238
|
525.683
|
776.534
|
918.285
|
1.018.781
|
I. Nợ ngắn hạn
|
690.029
|
482.739
|
476.290
|
611.305
|
698.578
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
150.341
|
123.728
|
110.311
|
237.547
|
222.155
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
181.291
|
174.757
|
186.998
|
139.642
|
184.665
|
4. Người mua trả tiền trước
|
56.716
|
68.079
|
33.073
|
80.111
|
75.874
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.532
|
13.280
|
12.240
|
17.273
|
23.918
|
6. Phải trả người lao động
|
35.235
|
26.490
|
24.748
|
23.963
|
29.572
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.946
|
24.390
|
56.409
|
57.124
|
51.480
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.314
|
2.021
|
1.735
|
3.302
|
5.653
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
201.575
|
18.717
|
23.442
|
15.914
|
69.182
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15.522
|
13.922
|
10.557
|
20.320
|
24.759
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.558
|
17.355
|
16.778
|
16.109
|
11.321
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
48.209
|
42.944
|
300.244
|
306.980
|
320.204
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
751
|
269.043
|
269.244
|
281.199
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.408
|
36.574
|
24.567
|
20.374
|
24.495
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
133
|
1.595
|
2.731
|
3.491
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6.800
|
5.486
|
5.039
|
14.630
|
11.018
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
245.619
|
246.093
|
246.613
|
251.758
|
257.442
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
245.619
|
246.093
|
246.613
|
251.758
|
257.442
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
115.000
|
115.000
|
115.000
|
115.000
|
115.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
-61
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.949
|
1.949
|
1.949
|
1.949
|
1.949
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
101.988
|
98.160
|
100.750
|
106.401
|
107.272
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.804
|
21.816
|
18.995
|
18.368
|
23.358
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.228
|
10.087
|
6.944
|
0
|
-2.153
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.576
|
11.729
|
12.051
|
18.368
|
25.511
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.939
|
9.230
|
9.980
|
10.102
|
9.924
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
983.856
|
771.776
|
1.023.147
|
1.170.043
|
1.276.223
|