I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
30.591
|
15.813
|
-543
|
-13.294
|
-1.636
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
31.582
|
5.374
|
20.533
|
41.877
|
34.346
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.194
|
2.436
|
2.446
|
2.617
|
2.870
|
- Các khoản dự phòng
|
5.823
|
6.999
|
5.660
|
5.814
|
-103
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-25.820
|
5.830
|
-13.180
|
-1.910
|
3.518
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
41.286
|
36.018
|
32.733
|
31.221
|
28.834
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-1
|
|
|
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
8.100
|
-45.909
|
-7.127
|
4.136
|
-772
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-2.396
|
-731
|
559
|
-423
|
195
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-2.396
|
-731
|
559
|
-423
|
195
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
1.200
|
-8.755
|
2.829
|
-1.121
|
701
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
1.200
|
-8.755
|
2.829
|
-1.121
|
701
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
103.802
|
177.311
|
135.824
|
419.579
|
-678.540
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
1.179
|
18.471
|
375
|
91
|
4.397
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
147.223
|
42.847
|
-56.634
|
72.000
|
-100.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-47.360
|
118.179
|
192.285
|
349.235
|
-582.576
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
2.760
|
-2.186
|
-202
|
-1.747
|
-362
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
98.537
|
54.849
|
-207.927
|
-37.503
|
136.843
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
68.211
|
4.335
|
624
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
16.402
|
-52.029
|
46.066
|
-91.551
|
97.703
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-45
|
466
|
-207
|
-129
|
-1.152
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-6.062
|
3.092
|
2.271
|
1.799
|
-582
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-4.199
|
2.890
|
-2.718
|
117
|
1.822
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
131.570
|
78.834
|
-223.381
|
80.297
|
65.295
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
|
-3.879
|
-2.777
|
-2.063
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.605
|
3
|
-1
|
5.050
|
2.407
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-42.734
|
-42.739
|
-31.515
|
-31.647
|
-28.651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
263.316
|
243.861
|
-48.727
|
409.115
|
-508.090
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-886
|
-5.143
|
-196
|
-9.333
|
-700
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
1
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-885
|
-5.143
|
-196
|
-9.333
|
-700
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
500.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
3.009.093
|
1.790.815
|
2.176.657
|
1.642.506
|
2.280.469
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
3.009.093
|
1.790.815
|
2.176.657
|
1.642.506
|
2.280.469
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.183.073
|
-2.082.885
|
-2.123.213
|
-1.771.804
|
-2.463.455
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-3.183.073
|
-2.082.885
|
-2.123.213
|
-1.771.804
|
-2.463.455
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-44.731
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-173.980
|
-292.070
|
53.444
|
-174.029
|
317.014
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
88.450
|
-53.352
|
4.522
|
225.753
|
-191.776
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
108.374
|
196.824
|
143.473
|
147.994
|
373.748
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
108.374
|
91.374
|
53.735
|
57.089
|
58.346
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
108.374
|
91.374
|
53.735
|
57.089
|
58.346
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
105.450
|
89.737
|
90.905
|
315.402
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
196.824
|
143.473
|
147.994
|
373.748
|
181.972
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
91.374
|
53.735
|
57.089
|
58.346
|
38.430
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
91.374
|
53.735
|
57.089
|
58.346
|
38.430
|
Các khoản tương đương tiền
|
105.450
|
89.737
|
90.905
|
315.402
|
143.542
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|