I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
-543
|
-13.294
|
-1.636
|
18.645
|
19.594
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
20.533
|
41.877
|
34.346
|
-24.766
|
26.252
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.446
|
2.617
|
2.870
|
2.906
|
2.874
|
- Các khoản dự phòng
|
5.660
|
5.814
|
-103
|
-327
|
381
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13.180
|
-1.910
|
3.518
|
-1.608
|
0
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
32.733
|
31.221
|
28.834
|
25.753
|
37.860
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
|
|
36
|
- Dự thu tiền lãi
|
-7.127
|
4.136
|
-772
|
-51.490
|
-14.898
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
559
|
-423
|
195
|
576
|
-818
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
559
|
-423
|
195
|
576
|
-818
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
2.829
|
-1.121
|
701
|
1.389
|
-894
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
2.829
|
-1.121
|
701
|
1.389
|
-894
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
135.824
|
419.579
|
-678.540
|
-815.771
|
61.825
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
375
|
91
|
4.397
|
-3.190
|
3.035
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-56.634
|
72.000
|
-100.000
|
-162.000
|
-21.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
192.285
|
349.235
|
-582.576
|
-651.880
|
78.963
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-202
|
-1.747
|
-362
|
1.299
|
827
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-207.927
|
-37.503
|
136.843
|
-12.511
|
-85.443
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
4.335
|
624
|
|
40.892
|
7.230
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
46.066
|
-91.551
|
97.703
|
-574
|
-31.700
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-207
|
-129
|
-1.152
|
1.512
|
-250
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
2.271
|
1.799
|
-582
|
785
|
-247
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-2.718
|
117
|
1.822
|
-3.036
|
995
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-223.381
|
80.297
|
65.295
|
-26.657
|
-34.526
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-2.777
|
-2.063
|
|
-53
|
-2.060
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
5.050
|
2.407
|
37
|
5.982
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.515
|
-31.647
|
-28.651
|
-25.416
|
-30.866
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-48.727
|
409.115
|
-508.090
|
-832.437
|
20.517
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-196
|
-9.333
|
-700
|
-37
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-196
|
-9.333
|
-700
|
-37
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
500.000
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
2.176.657
|
1.642.506
|
2.280.469
|
3.939.165
|
3.397.020
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
2.176.657
|
1.642.506
|
2.280.469
|
3.939.165
|
3.397.020
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.123.213
|
-1.771.804
|
-2.463.455
|
-3.053.680
|
-3.179.815
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-2.123.213
|
-1.771.804
|
-2.463.455
|
-3.053.680
|
-3.179.815
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-44.731
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
53.444
|
-174.029
|
317.014
|
885.485
|
217.205
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
4.522
|
225.753
|
-191.776
|
53.010
|
237.722
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
143.473
|
147.994
|
373.748
|
181.972
|
234.982
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
53.735
|
57.089
|
58.346
|
38.430
|
99.680
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
53.735
|
57.089
|
58.346
|
38.430
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
89.737
|
90.905
|
315.402
|
143.542
|
135.302
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
147.994
|
373.748
|
181.972
|
234.982
|
472.704
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
57.089
|
58.346
|
38.430
|
99.680
|
354.944
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
57.089
|
58.346
|
38.430
|
99.680
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
90.905
|
315.402
|
143.542
|
135.302
|
121.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
-3.240
|