Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 30.591 15.813 -543 -13.294 -1.636
2. Điều chỉnh cho các khoản: 31.582 5.374 20.533 41.877 34.346
- Khấu hao TSCĐ 2.194 2.436 2.446 2.617 2.870
- Các khoản dự phòng 5.823 6.999 5.660 5.814 -103
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -25.820 5.830 -13.180 -1.910 3.518
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 41.286 36.018 32.733 31.221 28.834
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -1
- Dự thu tiền lãi 8.100 -45.909 -7.127 4.136 -772
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -2.396 -731 559 -423 195
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -2.396 -731 559 -423 195
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 1.200 -8.755 2.829 -1.121 701
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 1.200 -8.755 2.829 -1.121 701
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 103.802 177.311 135.824 419.579 -678.540
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 1.179 18.471 375 91 4.397
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 147.223 42.847 -56.634 72.000 -100.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -47.360 118.179 192.285 349.235 -582.576
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác 2.760 -2.186 -202 -1.747 -362
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 98.537 54.849 -207.927 -37.503 136.843
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 68.211 4.335 624
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 16.402 -52.029 46.066 -91.551 97.703
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -45 466 -207 -129 -1.152
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -6.062 3.092 2.271 1.799 -582
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -4.199 2.890 -2.718 117 1.822
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 131.570 78.834 -223.381 80.297 65.295
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -3.879 -2.777 -2.063
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.605 3 -1 5.050 2.407
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -42.734 -42.739 -31.515 -31.647 -28.651
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 263.316 243.861 -48.727 409.115 -508.090
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -886 -5.143 -196 -9.333 -700
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 1
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -885 -5.143 -196 -9.333 -700
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 500.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 3.009.093 1.790.815 2.176.657 1.642.506 2.280.469
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 3.009.093 1.790.815 2.176.657 1.642.506 2.280.469
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.183.073 -2.082.885 -2.123.213 -1.771.804 -2.463.455
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -3.183.073 -2.082.885 -2.123.213 -1.771.804 -2.463.455
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -44.731
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -173.980 -292.070 53.444 -174.029 317.014
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 88.450 -53.352 4.522 225.753 -191.776
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 108.374 196.824 143.473 147.994 373.748
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 108.374 91.374 53.735 57.089 58.346
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 108.374 91.374 53.735 57.089 58.346
Các khoản tương đương tiền 105.450 89.737 90.905 315.402
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 196.824 143.473 147.994 373.748 181.972
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 91.374 53.735 57.089 58.346 38.430
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 91.374 53.735 57.089 58.346 38.430
Các khoản tương đương tiền 105.450 89.737 90.905 315.402 143.542
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ