Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp -543 -13.294 -1.636 18.645 19.594
2. Điều chỉnh cho các khoản: 20.533 41.877 34.346 -24.766 26.252
- Khấu hao TSCĐ 2.446 2.617 2.870 2.906 2.874
- Các khoản dự phòng 5.660 5.814 -103 -327 381
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -13.180 -1.910 3.518 -1.608 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 32.733 31.221 28.834 25.753 37.860
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 36
- Dự thu tiền lãi -7.127 4.136 -772 -51.490 -14.898
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 559 -423 195 576 -818
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 559 -423 195 576 -818
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 2.829 -1.121 701 1.389 -894
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 2.829 -1.121 701 1.389 -894
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 135.824 419.579 -678.540 -815.771 61.825
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 375 91 4.397 -3.190 3.035
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -56.634 72.000 -100.000 -162.000 -21.000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 192.285 349.235 -582.576 -651.880 78.963
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác -202 -1.747 -362 1.299 827
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -207.927 -37.503 136.843 -12.511 -85.443
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 4.335 624 40.892 7.230
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 46.066 -91.551 97.703 -574 -31.700
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -207 -129 -1.152 1.512 -250
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 2.271 1.799 -582 785 -247
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -2.718 117 1.822 -3.036 995
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -223.381 80.297 65.295 -26.657 -34.526
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -2.777 -2.063 -53 -2.060
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -1 5.050 2.407 37 5.982
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -31.515 -31.647 -28.651 -25.416 -30.866
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48.727 409.115 -508.090 -832.437 20.517
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -196 -9.333 -700 -37 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -196 -9.333 -700 -37 0
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 500.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 2.176.657 1.642.506 2.280.469 3.939.165 3.397.020
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 2.176.657 1.642.506 2.280.469 3.939.165 3.397.020
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.123.213 -1.771.804 -2.463.455 -3.053.680 -3.179.815
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -2.123.213 -1.771.804 -2.463.455 -3.053.680 -3.179.815
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -44.731
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 53.444 -174.029 317.014 885.485 217.205
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 4.522 225.753 -191.776 53.010 237.722
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 143.473 147.994 373.748 181.972 234.982
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 53.735 57.089 58.346 38.430 99.680
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 53.735 57.089 58.346 38.430
Các khoản tương đương tiền 89.737 90.905 315.402 143.542 135.302
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 147.994 373.748 181.972 234.982 472.704
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 57.089 58.346 38.430 99.680 354.944
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 57.089 58.346 38.430 99.680
Các khoản tương đương tiền 90.905 315.402 143.542 135.302 121.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3.240