I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.584
|
1.381
|
2.061
|
359
|
1.827
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.731
|
985
|
280
|
-1.113
|
288
|
- Khấu hao TSCĐ
|
634
|
646
|
614
|
592
|
627
|
- Các khoản dự phòng
|
1.803
|
1.068
|
684
|
-455
|
13
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
-1
|
1
|
-7
|
-8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-707
|
-728
|
-1.019
|
-1.243
|
-437
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
92
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.315
|
2.366
|
2.341
|
-754
|
2.114
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-713
|
2.032
|
2.438
|
-5.157
|
-47.264
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
406
|
-2.007
|
2.466
|
140
|
-2.042
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.141
|
2.893
|
-12.347
|
1.844
|
44.979
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
107
|
|
0
|
-235
|
235
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
-63
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-754
|
-228
|
-258
|
-346
|
-130
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-82
|
-149
|
-54
|
-445
|
-35
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.420
|
4.907
|
-5.415
|
-4.954
|
-2.205
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45
|
|
-34
|
-45
|
-1.195
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.633
|
-9.403
|
|
-8.050
|
-4.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
4.526
|
3.075
|
18.050
|
7.950
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
488
|
986
|
1.061
|
982
|
723
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.190
|
-3.891
|
4.102
|
10.937
|
2.978
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
5.682
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
-1.980
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.066
|
-1.580
|
-1.094
|
-1.154
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.066
|
-1.580
|
-1.094
|
-1.154
|
3.702
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.835
|
-563
|
-2.406
|
4.828
|
4.476
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.516
|
9.679
|
9.117
|
6.709
|
11.545
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
1
|
-1
|
7
|
8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.679
|
9.117
|
6.709
|
11.545
|
16.029
|