単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,371 50,116 41,940 27,941 175,056
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 42,371 50,116 41,940 27,941 175,056
Giá vốn hàng bán 34,003 43,603 34,329 24,026 166,286
Lợi nhuận gộp 8,368 6,513 7,611 3,916 8,770
Doanh thu hoạt động tài chính 707 729 1,019 1,250 445
Chi phí tài chính 2 1 92
Trong đó: Chi phí lãi vay 92
Chi phí bán hàng 1,060 2,030 1,406 1,567 3,498
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,070 3,830 5,955 3,245 4,763
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,943 1,382 1,267 353 862
Thu nhập khác 1,984 1 803 5 975
Chi phí khác 1,343 2 9 0 10
Lợi nhuận khác 641 -1 794 5 965
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,584 1,381 2,061 359 1,827
Chi phí thuế TNDN hiện hành 390 227 463 130 455
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 390 227 463 130 455
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,194 1,153 1,598 229 1,372
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,194 1,153 1,598 229 1,372
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)