1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
190.251
|
208.878
|
191.987
|
175.721
|
176.074
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
190.251
|
208.878
|
191.987
|
175.721
|
176.074
|
4. Giá vốn hàng bán
|
158.331
|
178.897
|
169.229
|
162.612
|
164.807
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
31.920
|
29.980
|
22.757
|
13.109
|
11.267
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
285
|
964
|
912
|
1.041
|
942
|
7. Chi phí tài chính
|
959
|
94
|
1.100
|
63
|
290
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
859
|
21
|
115
|
6
|
51
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.712
|
14.348
|
10.164
|
3.856
|
5.543
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.342
|
12.550
|
11.017
|
9.629
|
9.743
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.193
|
3.951
|
1.389
|
602
|
-3.367
|
12. Thu nhập khác
|
229
|
249
|
214
|
38
|
65
|
13. Chi phí khác
|
127
|
55
|
86
|
9
|
157
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
102
|
194
|
129
|
29
|
-91
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.295
|
4.145
|
1.517
|
630
|
-3.458
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
395
|
946
|
358
|
147
|
46
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
395
|
946
|
358
|
147
|
46
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.901
|
3.199
|
1.159
|
483
|
-3.504
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.901
|
3.199
|
1.159
|
483
|
-3.504
|