単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 190,251 208,878 191,987 175,721 176,074
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 190,251 208,878 191,987 175,721 176,074
Giá vốn hàng bán 158,331 178,897 169,229 162,612 164,807
Lợi nhuận gộp 31,920 29,980 22,757 13,109 11,267
Doanh thu hoạt động tài chính 285 964 912 1,041 942
Chi phí tài chính 959 94 1,100 63 290
Trong đó: Chi phí lãi vay 859 21 115 6 51
Chi phí bán hàng 15,712 14,348 10,164 3,856 5,543
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,342 12,550 11,017 9,629 9,743
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,193 3,951 1,389 602 -3,367
Thu nhập khác 229 249 214 38 65
Chi phí khác 127 55 86 9 157
Lợi nhuận khác 102 194 129 29 -91
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,295 4,145 1,517 630 -3,458
Chi phí thuế TNDN hiện hành 395 946 358 147 46
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 395 946 358 147 46
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,901 3,199 1,159 483 -3,504
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,901 3,199 1,159 483 -3,504
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)