I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
9,749
|
4,372
|
7,316
|
10,133
|
12,110
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
23,325
|
22,463
|
25,690
|
26,167
|
27,802
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,769
|
1,973
|
1,349
|
934
|
932
|
- Các khoản dự phòng
|
152
|
-5,000
|
0
|
-39
|
-22
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
139
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
21,920
|
26,201
|
24,530
|
25,615
|
27,275
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-517
|
-711
|
-327
|
-342
|
-383
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
1,389
|
1,175
|
2,957
|
1,236
|
1,508
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
1,389
|
1,175
|
2,957
|
1,236
|
1,508
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-3,614
|
-74
|
-1,793
|
-2,392
|
-1,300
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-3,614
|
-74
|
-1,793
|
-2,392
|
-1,300
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
16,320
|
152,688
|
-146,000
|
-601,531
|
1,465
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
51,617
|
17,592
|
-85,450
|
3,455
|
-106,116
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-150,000
|
49,485
|
139,496
|
-92,220
|
-249,141
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
114,920
|
70,092
|
-198,618
|
-513,563
|
356,545
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
14,994
|
0
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-217
|
525
|
-1,428
|
797
|
177
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,696,336
|
-23,643,631
|
-74,394
|
-56,207
|
45,953
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
776
|
-826
|
1,611
|
56
|
-100,563
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-5,602
|
20,024
|
-1,649
|
-11,105
|
-1,792
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-611
|
159
|
-2,237
|
1,275
|
-3,759
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
19
|
-14,242
|
5,836
|
-675
|
242
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-4,576
|
7,496
|
-986
|
-673
|
1,575
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-441
|
-763
|
2,024
|
-759
|
1,582
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
23,726,897
|
-23,617,526
|
-92,385
|
-8,715
|
171,519
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-2,394
|
-1,757
|
-100
|
-3,018
|
-1,464
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
178,628
|
-8,999
|
39,532
|
28
|
31,874
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-196,363
|
-27,199
|
-26,040
|
-32,619
|
-53,261
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,743,504
|
-23,463,008
|
-186,224
|
-622,592
|
87,538
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
-8,598
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
517
|
711
|
327
|
342
|
383
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
517
|
-7,888
|
327
|
342
|
383
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
-8,270,438
|
38,613,730
|
18,448,950
|
19,657,581
|
20,919,399
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
0
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
-8,270,438
|
38,613,730
|
18,448,950
|
19,657,581
|
20,919,399
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,002,872
|
-15,245,343
|
-18,379,440
|
-19,355,964
|
-20,853,436
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-15,002,872
|
-15,245,343
|
-18,379,440
|
-19,355,964
|
-20,853,436
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,273,311
|
23,368,387
|
69,510
|
301,617
|
65,963
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
470,710
|
-102,508
|
-116,387
|
-320,633
|
153,883
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
224,830
|
695,540
|
593,032
|
476,646
|
156,013
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
224,830
|
645,540
|
593,032
|
326,646
|
156,013
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
|
645,540
|
593,032
|
326,646
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
50,000
|
|
150,000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
695,540
|
593,032
|
476,645
|
156,013
|
309,896
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
645,540
|
593,032
|
326,645
|
6,013
|
309,896
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
645,540
|
593,032
|
326,645
|
6,013
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
50,000
|
|
150,000
|
150,000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|