I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
70
|
12.566
|
9.749
|
4.372
|
7.316
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
7.809
|
21.376
|
23.325
|
22.463
|
25.690
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.831
|
1.804
|
1.769
|
1.973
|
1.349
|
- Các khoản dự phòng
|
-513
|
|
152
|
-5.000
|
0
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
9
|
|
|
|
139
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
6.865
|
19.972
|
21.920
|
26.201
|
24.530
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-384
|
-400
|
-517
|
-711
|
-327
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
2.532
|
53
|
1.389
|
1.175
|
2.957
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
2.532
|
53
|
1.389
|
1.175
|
2.957
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-2.126
|
-1.868
|
-3.614
|
-74
|
-1.793
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-2.126
|
-1.868
|
-3.614
|
-74
|
-1.793
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
76.634
|
-193.864
|
16.320
|
152.688
|
-146.000
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
77.441
|
-51.503
|
51.617
|
17.592
|
-85.450
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
-16.000
|
-150.000
|
49.485
|
139.496
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
60.014
|
-126.642
|
114.920
|
70.092
|
-198.618
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
14.994
|
0
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-60.821
|
281
|
-217
|
525
|
-1.428
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-651.136
|
-36.037
|
23.696.336
|
-23.643.631
|
-74.394
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
823
|
|
776
|
-826
|
1.611
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-7.220
|
-7.481
|
-5.602
|
20.024
|
-1.649
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-178
|
717
|
-611
|
159
|
-2.237
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
700
|
-3
|
19
|
-14.242
|
5.836
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
1.594
|
-2.272
|
-4.576
|
7.496
|
-986
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
312
|
378
|
-441
|
-763
|
2.024
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-642.675
|
66.741
|
23.726.897
|
-23.617.526
|
-92.385
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
|
-6.318
|
-2.394
|
-1.757
|
-100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-390
|
107.046
|
178.628
|
-8.999
|
39.532
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.101
|
-194.846
|
-196.363
|
-27.199
|
-26.040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-566.217
|
-197.774
|
23.743.504
|
-23.463.008
|
-186.224
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-110
|
-915
|
0
|
-8.598
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
384
|
400
|
517
|
711
|
327
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
274
|
-515
|
517
|
-7.888
|
327
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
2.298.763
|
11.502.238
|
-8.270.438
|
38.613.730
|
18.448.950
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
2.298.763
|
11.502.238
|
-8.270.438
|
38.613.730
|
18.448.950
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.403.820
|
-11.432.773
|
-15.002.872
|
-15.245.343
|
-18.379.440
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1.403.820
|
-11.432.773
|
-15.002.872
|
-15.245.343
|
-18.379.440
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
894.943
|
69.465
|
-23.273.311
|
23.368.387
|
69.510
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
329.000
|
-128.825
|
470.710
|
-102.508
|
-116.387
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
24.664
|
353.655
|
224.830
|
695.540
|
593.032
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
24.664
|
353.655
|
224.830
|
645.540
|
593.032
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
24.664
|
|
|
645.540
|
593.032
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
50.000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
353.655
|
224.830
|
695.540
|
593.032
|
476.645
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
353.655
|
224.830
|
645.540
|
593.032
|
326.645
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
353.655
|
|
645.540
|
593.032
|
326.645
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
50.000
|
|
150.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|