単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 9,749 4,372 7,316 10,133 12,110
2. Điều chỉnh cho các khoản: 23,325 22,463 25,690 26,167 27,802
- Khấu hao TSCĐ 1,769 1,973 1,349 934 932
- Các khoản dự phòng 152 -5,000 0 -39 -22
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 139
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 21,920 26,201 24,530 25,615 27,275
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -517 -711 -327 -342 -383
- Dự thu tiền lãi
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 1,389 1,175 2,957 1,236 1,508
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 1,389 1,175 2,957 1,236 1,508
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -3,614 -74 -1,793 -2,392 -1,300
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -3,614 -74 -1,793 -2,392 -1,300
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 16,320 152,688 -146,000 -601,531 1,465
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 51,617 17,592 -85,450 3,455 -106,116
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -150,000 49,485 139,496 -92,220 -249,141
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 114,920 70,092 -198,618 -513,563 356,545
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 14,994 0
- Tăng (giảm) các tài sản khác -217 525 -1,428 797 177
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,696,336 -23,643,631 -74,394 -56,207 45,953
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 776 -826 1,611 56 -100,563
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -5,602 20,024 -1,649 -11,105 -1,792
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -611 159 -2,237 1,275 -3,759
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 19 -14,242 5,836 -675 242
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -4,576 7,496 -986 -673 1,575
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -441 -763 2,024 -759 1,582
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 23,726,897 -23,617,526 -92,385 -8,715 171,519
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -2,394 -1,757 -100 -3,018 -1,464
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 178,628 -8,999 39,532 28 31,874
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -196,363 -27,199 -26,040 -32,619 -53,261
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 23,743,504 -23,463,008 -186,224 -622,592 87,538
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 -8,598 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 517 711 327 342 383
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 517 -7,888 327 342 383
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc -8,270,438 38,613,730 18,448,950 19,657,581 20,919,399
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
3.2. Tiền vay khác -8,270,438 38,613,730 18,448,950 19,657,581 20,919,399
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15,002,872 -15,245,343 -18,379,440 -19,355,964 -20,853,436
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -15,002,872 -15,245,343 -18,379,440 -19,355,964 -20,853,436
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23,273,311 23,368,387 69,510 301,617 65,963
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 470,710 -102,508 -116,387 -320,633 153,883
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 224,830 695,540 593,032 476,646 156,013
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 224,830 645,540 593,032 326,646 156,013
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 645,540 593,032 326,646
Các khoản tương đương tiền 50,000 150,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 695,540 593,032 476,645 156,013 309,896
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 645,540 593,032 326,645 6,013 309,896
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 645,540 593,032 326,645 6,013
Các khoản tương đương tiền 50,000 150,000 150,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ