Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 70 12.566 9.749 4.372 7.316
2. Điều chỉnh cho các khoản: 7.809 21.376 23.325 22.463 25.690
- Khấu hao TSCĐ 1.831 1.804 1.769 1.973 1.349
- Các khoản dự phòng -513 152 -5.000 0
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9 139
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 6.865 19.972 21.920 26.201 24.530
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -384 -400 -517 -711 -327
- Dự thu tiền lãi
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 2.532 53 1.389 1.175 2.957
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 2.532 53 1.389 1.175 2.957
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -2.126 -1.868 -3.614 -74 -1.793
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -2.126 -1.868 -3.614 -74 -1.793
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 76.634 -193.864 16.320 152.688 -146.000
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 77.441 -51.503 51.617 17.592 -85.450
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -16.000 -150.000 49.485 139.496
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 60.014 -126.642 114.920 70.092 -198.618
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 14.994 0
- Tăng (giảm) các tài sản khác -60.821 281 -217 525 -1.428
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -651.136 -36.037 23.696.336 -23.643.631 -74.394
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 823 776 -826 1.611
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -7.220 -7.481 -5.602 20.024 -1.649
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -178 717 -611 159 -2.237
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 700 -3 19 -14.242 5.836
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 1.594 -2.272 -4.576 7.496 -986
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 312 378 -441 -763 2.024
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -642.675 66.741 23.726.897 -23.617.526 -92.385
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -6.318 -2.394 -1.757 -100
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -390 107.046 178.628 -8.999 39.532
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4.101 -194.846 -196.363 -27.199 -26.040
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -566.217 -197.774 23.743.504 -23.463.008 -186.224
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -110 -915 0 -8.598 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 384 400 517 711 327
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 274 -515 517 -7.888 327
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 2.298.763 11.502.238 -8.270.438 38.613.730 18.448.950
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 2.298.763 11.502.238 -8.270.438 38.613.730 18.448.950
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.403.820 -11.432.773 -15.002.872 -15.245.343 -18.379.440
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1.403.820 -11.432.773 -15.002.872 -15.245.343 -18.379.440
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 894.943 69.465 -23.273.311 23.368.387 69.510
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 329.000 -128.825 470.710 -102.508 -116.387
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 24.664 353.655 224.830 695.540 593.032
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 24.664 353.655 224.830 645.540 593.032
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 24.664 645.540 593.032
Các khoản tương đương tiền 50.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 353.655 224.830 695.540 593.032 476.645
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 353.655 224.830 645.540 593.032 326.645
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 353.655 645.540 593.032 326.645
Các khoản tương đương tiền 50.000 150.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ