1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
369.016
|
369.654
|
314.816
|
993.546
|
1.063.313
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
369.016
|
369.654
|
314.816
|
993.546
|
1.063.313
|
4. Giá vốn hàng bán
|
357.930
|
357.461
|
356.853
|
934.541
|
998.913
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.085
|
12.193
|
-42.037
|
59.005
|
64.400
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.686
|
1.490
|
2.272
|
10.218
|
14.212
|
7. Chi phí tài chính
|
52.115
|
51.532
|
54.965
|
57.978
|
62.178
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51.995
|
51.302
|
53.998
|
57.926
|
59.169
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.426
|
11.664
|
20.903
|
26.524
|
15.844
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-51.770
|
-49.513
|
-115.634
|
-15.279
|
591
|
12. Thu nhập khác
|
1.722
|
638
|
633
|
325
|
734
|
13. Chi phí khác
|
878
|
66
|
403
|
7.263
|
972
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
844
|
572
|
230
|
-6.938
|
-238
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-50.925
|
-48.941
|
-115.404
|
-22.217
|
352
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-50.925
|
-48.941
|
-115.404
|
-22.217
|
352
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-50.925
|
-48.941
|
-115.404
|
-22.217
|
352
|