Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 369.016 369.654 314.816 993.546 1.063.313
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 369.016 369.654 314.816 993.546 1.063.313
4. Giá vốn hàng bán 357.930 357.461 356.853 934.541 998.913
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.085 12.193 -42.037 59.005 64.400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.686 1.490 2.272 10.218 14.212
7. Chi phí tài chính 52.115 51.532 54.965 57.978 62.178
-Trong đó: Chi phí lãi vay 51.995 51.302 53.998 57.926 59.169
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.426 11.664 20.903 26.524 15.844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -51.770 -49.513 -115.634 -15.279 591
12. Thu nhập khác 1.722 638 633 325 734
13. Chi phí khác 878 66 403 7.263 972
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 844 572 230 -6.938 -238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -50.925 -48.941 -115.404 -22.217 352
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -50.925 -48.941 -115.404 -22.217 352
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -50.925 -48.941 -115.404 -22.217 352