単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 410,593 333,924 262,638 181,060 285,692
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 410,593 333,924 262,638 181,060 285,692
Giá vốn hàng bán 380,340 319,400 247,114 160,806 271,593
Lợi nhuận gộp 30,253 14,524 15,524 20,254 14,098
Doanh thu hoạt động tài chính 3,368 1,809 6,568 1,086 4,749
Chi phí tài chính 14,822 14,852 16,290 14,784 16,252
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,822 14,852 15,104 14,637 14,576
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,641 -830 1,222 5,294 10,158
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 158 2,311 4,580 1,263 -7,563
Thu nhập khác 182 154 100 145 335
Chi phí khác 7,225 41 638 245 48
Lợi nhuận khác -7,043 113 -538 -100 287
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,885 2,424 4,041 1,163 -7,276
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,885 2,424 4,041 1,163 -7,276
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,885 2,424 4,041 1,163 -7,276
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)