単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 333,924 262,638 181,060 285,692 266,215
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 333,924 262,638 181,060 285,692 266,215
Giá vốn hàng bán 319,400 247,114 160,806 271,593 251,375
Lợi nhuận gộp 14,524 15,524 20,254 14,098 14,840
Doanh thu hoạt động tài chính 1,809 6,568 1,086 4,749 2,269
Chi phí tài chính 14,852 16,290 14,784 16,252 15,563
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,852 15,104 14,637 14,576 14,332
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp -830 1,222 5,294 10,158 1,569
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,311 4,580 1,263 -7,563 -23
Thu nhập khác 154 100 145 335 155
Chi phí khác 41 638 245 48 5
Lợi nhuận khác 113 -538 -100 287 150
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,424 4,041 1,163 -7,276 127
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,601
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,601
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,424 4,041 1,163 -7,276 -2,474
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,424 4,041 1,163 -7,276 -2,474
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)