単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 262,638 181,060 285,692 266,215 509,460
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 262,638 181,060 285,692 266,215 509,460
Giá vốn hàng bán 247,114 160,806 271,593 251,375 490,898
Lợi nhuận gộp 15,524 20,254 14,098 14,840 18,562
Doanh thu hoạt động tài chính 6,568 1,086 4,749 2,269 2,447
Chi phí tài chính 16,290 14,784 16,252 15,563 14,914
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,104 14,637 14,576 14,332 14,353
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,222 5,294 10,158 1,569 3,830
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,580 1,263 -7,563 -23 2,265
Thu nhập khác 100 145 335 155 111
Chi phí khác 638 245 48 5 485
Lợi nhuận khác -538 -100 287 150 -374
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,041 1,163 -7,276 127 1,891
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,601 1,797
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,601 1,797
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,041 1,163 -7,276 -2,474 93
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,041 1,163 -7,276 -2,474 93
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)