Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
410,593
|
333,924
|
262,638
|
181,060
|
285,692
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
410,593
|
333,924
|
262,638
|
181,060
|
285,692
|
Giá vốn hàng bán
|
380,340
|
319,400
|
247,114
|
160,806
|
271,593
|
Lợi nhuận gộp
|
30,253
|
14,524
|
15,524
|
20,254
|
14,098
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,368
|
1,809
|
6,568
|
1,086
|
4,749
|
Chi phí tài chính
|
14,822
|
14,852
|
16,290
|
14,784
|
16,252
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,822
|
14,852
|
15,104
|
14,637
|
14,576
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,641
|
-830
|
1,222
|
5,294
|
10,158
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
158
|
2,311
|
4,580
|
1,263
|
-7,563
|
Thu nhập khác
|
182
|
154
|
100
|
145
|
335
|
Chi phí khác
|
7,225
|
41
|
638
|
245
|
48
|
Lợi nhuận khác
|
-7,043
|
113
|
-538
|
-100
|
287
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,885
|
2,424
|
4,041
|
1,163
|
-7,276
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,885
|
2,424
|
4,041
|
1,163
|
-7,276
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,885
|
2,424
|
4,041
|
1,163
|
-7,276
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|