単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 181,060 285,692 266,215 509,460 244,979
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 181,060 285,692 266,215 509,460 244,979
Giá vốn hàng bán 160,806 271,593 251,375 490,898 229,958
Lợi nhuận gộp 20,254 14,098 14,840 18,562 15,020
Doanh thu hoạt động tài chính 1,086 4,749 2,269 2,447 6,592
Chi phí tài chính 14,784 16,252 15,563 14,914 15,484
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,637 14,576 14,332 14,353 14,438
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,294 10,158 1,569 3,830 3,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,263 -7,563 -23 2,265 2,479
Thu nhập khác 145 335 155 111 841
Chi phí khác 245 48 5 485 76
Lợi nhuận khác -100 287 150 -374 765
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,163 -7,276 127 1,891 3,243
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,601 1,797 1,775
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,601 1,797 1,775
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,163 -7,276 -2,474 93 1,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,163 -7,276 -2,474 93 1,468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)