単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 742,270 619,852 595,968 706,113 698,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,148 33,742 23,234 32,216 52,856
1. Tiền 26,760 20,352 19,357 28,338 48,979
2. Các khoản tương đương tiền 13,388 13,390 3,877 3,877 3,877
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,334 15,334 5,246 51,746 53,093
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 421,653 332,038 236,023 284,031 290,064
1. Phải thu khách hàng 432,089 331,590 258,531 317,329 322,789
2. Trả trước cho người bán 16,850 27,888 9,217 7,172 7,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,215 2,061 1,671 1,768 2,263
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,501 -29,501 -33,395 -42,238 -42,238
IV. Tổng hàng tồn kho 231,180 193,967 271,542 240,966 218,787
1. Hàng tồn kho 237,124 199,912 277,487 246,019 223,840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,945 -5,945 -5,945 -5,053 -5,053
V. Tài sản ngắn hạn khác 33,955 44,771 59,922 97,155 83,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,086 848 1,394 35,467 25,489
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31,492 42,879 57,527 60,687 57,283
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,378 1,045 1,001 1,001 903
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 402,218 396,982 410,368 418,279 405,786
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 273,741 266,899 266,820 288,720 279,826
1. Tài sản cố định hữu hình 272,908 266,114 266,083 288,031 279,170
- Nguyên giá 1,275,209 1,276,390 1,284,145 1,315,336 1,315,618
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002,301 -1,010,276 -1,018,062 -1,027,305 -1,036,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 833 785 737 689 656
- Nguyên giá 75,690 75,690 75,690 75,690 75,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -74,857 -74,905 -74,953 -75,001 -75,034
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,590 2,590 2,000 2,000 2,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 107,009 104,943 103,608 124,075 120,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 107,009 104,943 103,608 124,075 120,222
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,144,488 1,016,835 1,006,335 1,124,392 1,104,261
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,574,021 1,442,326 1,430,664 1,555,996 1,538,515
I. Nợ ngắn hạn 1,559,925 1,428,408 1,416,888 1,542,268 1,524,786
1. Vay và nợ ngắn 627,665 604,690 597,904 621,693 621,693
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 273,411 315,862 347,810 381,300 327,461
4. Người mua trả tiền trước 3,382 1,393 1,293 1,332 2,453
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 80 52 211 1,770
6. Phải trả người lao động 9,630 10,725 10,073 9,673 11,641
7. Chi phí phải trả 224,467 65,367 15,806 67,122 85,564
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 414,404 428,652 443,092 457,565 474,125
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14,095 13,918 13,776 13,729 13,729
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 163 129 129 129 129
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -429,533 -425,491 -424,328 -431,605 -434,253
I. Vốn chủ sở hữu -429,483 -425,441 -424,278 -431,554 -434,203
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 594,898 594,898 594,898 594,898 594,898
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,598 2,598 2,598 2,598 2,598
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,026,978 -1,022,937 -1,021,774 -1,029,050 -1,031,699
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -50 -50 -50 -50 -50
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81 81 81 81 81
2. Nguồn kinh phí -50 -50 -50 -50 -50
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,144,488 1,016,835 1,006,335 1,124,392 1,104,261