単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6,885 2,424 4,041 1,163 -7,276
2. Điều chỉnh cho các khoản 48,239 14,979 27,091 29,950 29,252
- Khấu hao TSCĐ 8,029 7,972 8,023 7,835 9,291
- Các khoản dự phòng 22,840 -1,970 -35 3,893 7,952
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3,262 -5,481 4,248 2,332 -2,894
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -715 -394 -249 1,253 328
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 14,822 14,852 15,104 14,637 14,576
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41,354 17,403 31,132 31,113 21,976
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11,067 -84,441 80,938 71,471 -56,181
- Tăng, giảm hàng tồn kho -53,058 -87,598 37,213 -77,575 31,468
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11,532 128,445 -139,923 -15,655 98,926
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,860 2,424 2,304 789 -54,540
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -14,822 -14,852 13,283 -296 400
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -25,130 -38,619 24,947 9,847 42,049
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,725 -226 -4,853 -23,145 -12,129
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,273
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -5,000 -46,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3,157 10,678
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 636 1,486 -430 89 328
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,817 4,418 -5,283 -12,378 -58,301
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,035 27,657 24,788
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20,633 -15,757 -22,975 -6,786 -1,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16 -7 -15 -1 -12
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15,615 11,893 -22,990 -6,787 23,777
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -46,561 -22,308 -3,326 -9,318 7,524
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 128,548 59,600 40,148 33,742 23,234
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,291 2,855 -3,080 -1,190 1,457
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 83,278 40,148 33,742 23,234 32,216