I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-50.925
|
-48.941
|
-115.404
|
-22.217
|
352
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
85.618
|
85.626
|
96.278
|
109.727
|
101.272
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35.164
|
34.477
|
33.613
|
33.097
|
33.121
|
- Các khoản dự phòng
|
9
|
1.066
|
9.971
|
22.851
|
9.840
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
38
|
-176
|
-416
|
-1.735
|
-1.795
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.588
|
-1.043
|
-888
|
-2.412
|
938
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
51.995
|
51.302
|
53.998
|
57.926
|
59.169
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.692
|
36.685
|
-19.126
|
87.510
|
101.624
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-128.276
|
36.572
|
19.202
|
-247.445
|
11.787
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22.779
|
1.044
|
-22.808
|
-86.173
|
-96.492
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
57.327
|
-37.314
|
-11.322
|
336.509
|
71.793
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9.702
|
19.371
|
6.395
|
12.834
|
-49.023
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-127
|
-34
|
-601
|
-57.926
|
-1.465
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3
|
-34
|
-158
|
-44
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23.309
|
56.290
|
-28.417
|
45.265
|
38.225
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.002
|
-3.367
|
-2.346
|
-4.101
|
-40.353
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
103
|
-1.710
|
0
|
5.606
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.968
|
-3.446
|
-138
|
-21.736
|
-46.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.747
|
0
|
10.364
|
8.000
|
13.835
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.727
|
1.028
|
867
|
2.363
|
1.473
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.393
|
-7.495
|
8.747
|
-9.869
|
-71.545
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.679
|
0
|
15.885
|
37.473
|
52.446
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.283
|
-4.596
|
-16.885
|
-30.613
|
-46.518
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19
|
-170
|
-28
|
-45
|
-35
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.377
|
-4.766
|
-1.028
|
6.815
|
5.893
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.324
|
44.028
|
-20.699
|
42.211
|
-27.427
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49.689
|
13.983
|
57.930
|
38.340
|
59.600
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
-84
|
1.127
|
2.727
|
43
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.377
|
57.928
|
38.358
|
83.278
|
32.216
|