1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.801
|
0
|
0
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.801
|
0
|
0
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.800
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
27
|
1
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
4.814
|
4.814
|
4.709
|
4.762
|
4.814
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.814
|
4.814
|
4.709
|
4.762
|
4.814
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.063
|
758
|
793
|
601
|
446
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.875
|
-5.545
|
-5.502
|
-5.362
|
-5.260
|
12. Thu nhập khác
|
1.864
|
3
|
0
|
307
|
1
|
13. Chi phí khác
|
633
|
591
|
576
|
568
|
2.493
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.231
|
-588
|
-576
|
-261
|
-2.492
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.644
|
-6.133
|
-6.077
|
-5.623
|
-7.752
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.644
|
-6.133
|
-6.077
|
-5.623
|
-7.752
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.644
|
-6.133
|
-6.077
|
-5.623
|
-7.752
|