Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,801
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
5,801
|
0
|
0
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,800
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
27
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
4,814
|
4,814
|
4,709
|
4,762
|
4,814
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,814
|
4,814
|
4,709
|
4,762
|
4,814
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,063
|
758
|
793
|
601
|
446
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,875
|
-5,545
|
-5,502
|
-5,362
|
-5,260
|
Thu nhập khác
|
1,864
|
3
|
0
|
307
|
1
|
Chi phí khác
|
633
|
591
|
576
|
568
|
2,493
|
Lợi nhuận khác
|
1,231
|
-588
|
-576
|
-261
|
-2,492
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,644
|
-6,133
|
-6,077
|
-5,623
|
-7,752
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,644
|
-6,133
|
-6,077
|
-5,623
|
-7,752
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,644
|
-6,133
|
-6,077
|
-5,623
|
-7,752
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|