TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
142,188
|
160,375
|
197,850
|
241,273
|
272,711
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66,224
|
117,848
|
110,520
|
53,378
|
106,035
|
1. Tiền
|
9,524
|
848
|
1,020
|
1,378
|
535
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
56,700
|
117,000
|
109,500
|
52,000
|
105,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,000
|
0
|
20,000
|
118,000
|
97,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,000
|
0
|
20,000
|
118,000
|
97,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60,803
|
31,033
|
58,292
|
61,269
|
60,211
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
60,473
|
28,048
|
54,829
|
54,962
|
55,192
|
2. Trả trước cho người bán
|
115
|
2,847
|
3,008
|
3,018
|
3,235
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
215
|
138
|
455
|
3,288
|
1,784
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,520
|
10,938
|
8,629
|
8,065
|
8,567
|
1. Hàng tồn kho
|
10,525
|
10,958
|
8,629
|
8,095
|
8,599
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5
|
-20
|
0
|
-29
|
-32
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
641
|
556
|
408
|
561
|
398
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
641
|
556
|
408
|
561
|
373
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43,713
|
42,204
|
45,300
|
36,958
|
32,292
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,113
|
963
|
963
|
813
|
813
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,113
|
963
|
963
|
813
|
813
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,675
|
23,266
|
30,396
|
24,955
|
20,044
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,921
|
22,564
|
24,045
|
19,838
|
15,517
|
- Nguyên giá
|
67,416
|
77,305
|
74,664
|
71,638
|
70,697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,495
|
-54,740
|
-50,620
|
-51,800
|
-55,180
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,754
|
701
|
6,351
|
5,117
|
4,527
|
- Nguyên giá
|
12,116
|
12,116
|
18,686
|
18,054
|
18,054
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,363
|
-11,415
|
-12,335
|
-12,937
|
-13,527
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
628
|
0
|
0
|
0
|
3,504
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
628
|
0
|
0
|
0
|
3,504
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,297
|
17,975
|
13,942
|
11,190
|
7,932
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,247
|
17,051
|
13,211
|
10,382
|
7,185
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,050
|
925
|
731
|
809
|
747
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
185,901
|
202,579
|
243,150
|
278,231
|
305,003
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19,400
|
20,652
|
30,521
|
33,005
|
32,529
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,723
|
15,623
|
20,786
|
25,233
|
26,587
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,376
|
5,470
|
11,758
|
12,494
|
16,801
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,476
|
1,647
|
3,616
|
4,469
|
3,699
|
6. Phải trả người lao động
|
7,566
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
8,231
|
5,142
|
7,990
|
5,717
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
147
|
118
|
112
|
122
|
236
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
158
|
158
|
158
|
158
|
135
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,678
|
5,029
|
9,736
|
7,771
|
5,942
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
4,632
|
2,772
|
1,386
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,678
|
5,029
|
0
|
4,999
|
4,556
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
5,104
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166,500
|
181,927
|
212,629
|
245,227
|
272,474
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166,500
|
181,927
|
212,629
|
245,227
|
272,474
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
176
|
176
|
176
|
176
|
176
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-247
|
-247
|
-247
|
-247
|
-247
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86,571
|
101,998
|
132,700
|
165,298
|
192,546
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
60,486
|
76,996
|
92,423
|
123,125
|
155,723
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,085
|
25,003
|
40,277
|
42,173
|
36,823
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
185,901
|
202,579
|
243,150
|
278,231
|
305,003
|