Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 362.100 562.239 727.230 562.093 787.554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17 38 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 362.083 562.202 727.230 562.093 787.554
4. Giá vốn hàng bán 337.312 518.608 669.962 520.253 718.297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.771 43.594 57.267 41.840 69.257
6. Doanh thu hoạt động tài chính 800 1.033 1.401 3.752 2.938
7. Chi phí tài chính 4.144 7.123 14.130 18.364 19.085
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.480 6.585 12.090 17.287 17.928
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -235 -1.003 1.396 -2.293 -2.272
9. Chi phí bán hàng 5.296 7.700 9.110 11.593 11.846
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.082 17.701 23.135 26.212 29.191
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.814 11.102 13.689 -12.870 9.801
12. Thu nhập khác 2.723 1.346 1.741 6.667 737
13. Chi phí khác 2.023 2.110 862 1.105 1.483
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 700 -764 879 5.561 -746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.513 10.338 14.568 -7.309 9.055
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 558 2.426 2.777 768 3.074
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 98 -32 6 11 450
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 656 2.394 2.782 779 3.524
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.858 7.944 11.785 -8.088 5.531
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 74 623 654 1.037 1.147
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.783 7.320 11.131 -9.125 4.384