Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
362,100
|
562,239
|
727,230
|
562,093
|
787,554
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
38
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
362,083
|
562,202
|
727,230
|
562,093
|
787,554
|
Giá vốn hàng bán
|
337,312
|
518,608
|
669,962
|
520,253
|
718,297
|
Lợi nhuận gộp
|
24,771
|
43,594
|
57,267
|
41,840
|
69,257
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
800
|
1,033
|
1,401
|
3,752
|
2,938
|
Chi phí tài chính
|
4,144
|
7,123
|
14,130
|
18,364
|
19,085
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,480
|
6,585
|
12,090
|
17,287
|
17,928
|
Chi phí bán hàng
|
5,296
|
7,700
|
9,110
|
11,593
|
11,846
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,082
|
17,701
|
23,135
|
26,212
|
29,191
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,814
|
11,102
|
13,689
|
-12,870
|
9,801
|
Thu nhập khác
|
2,723
|
1,346
|
1,741
|
6,667
|
737
|
Chi phí khác
|
2,023
|
2,110
|
862
|
1,105
|
1,483
|
Lợi nhuận khác
|
700
|
-764
|
879
|
5,561
|
-746
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-235
|
-1,003
|
1,396
|
-2,293
|
-2,272
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,513
|
10,338
|
14,568
|
-7,309
|
9,055
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
558
|
2,426
|
2,777
|
768
|
3,074
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
98
|
-32
|
6
|
11
|
450
|
Chi phí thuế TNDN
|
656
|
2,394
|
2,782
|
779
|
3,524
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,858
|
7,944
|
11,785
|
-8,088
|
5,531
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
74
|
623
|
654
|
1,037
|
1,147
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,783
|
7,320
|
11,131
|
-9,125
|
4,384
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|