I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.624
|
35.131
|
-8.386
|
1.107
|
-65.658
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26.180
|
8.618
|
36.398
|
9.605
|
49.874
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-5.633
|
12.349
|
21.509
|
13.422
|
13.514
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
-30.931
|
14.363
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
3.318
|
5.072
|
47
|
-16
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.144
|
-32.217
|
-26.631
|
|
-3.320
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
35.957
|
25.168
|
36.448
|
27.067
|
25.334
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
41.804
|
43.749
|
28.012
|
10.712
|
-15.784
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28.994
|
-18.802
|
51.041
|
24.070
|
21.243
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25.055
|
23.971
|
-49.389
|
19.571
|
38.226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.537
|
-50.395
|
65.045
|
10.104
|
43.941
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.160
|
3.441
|
-38.862
|
-4.279
|
1.162
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-37.082
|
-24.043
|
-31.727
|
-27.189
|
-19.291
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.682
|
-6.884
|
-757
|
-319
|
-1.016
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
3.003
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-46.446
|
|
-2.133
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.676
|
-28.964
|
-23.083
|
32.670
|
69.351
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-781
|
-43.718
|
-34.109
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11.218
|
58.814
|
-90.825
|
72
|
47
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27.496
|
11.147
|
-68.203
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52.147
|
-52.147
|
67.962
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-20.000
|
20.000
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
110.000
|
24.124
|
229
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
666
|
-666
|
0
|
1.100
|
1.240
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15.754
|
-6.570
|
-15.175
|
25.296
|
1.516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
711.500
|
670.263
|
761.026
|
511.873
|
161.034
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-733.816
|
-617.068
|
-691.760
|
-593.795
|
-218.499
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
2.280
|
-11.193
|
-34.198
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20.036
|
42.002
|
35.069
|
-81.922
|
-57.465
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.395
|
6.468
|
-3.190
|
-23.956
|
13.402
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.040
|
28.435
|
34.903
|
31.712
|
7.756
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.435
|
34.903
|
31.713
|
7.756
|
21.158
|