TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,551,543
|
1,581,230
|
1,594,579
|
1,413,111
|
1,350,109
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,435
|
34,903
|
31,713
|
7,756
|
21,158
|
1. Tiền
|
28,435
|
34,903
|
31,713
|
7,756
|
21,158
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40,902
|
61,902
|
65,143
|
41,189
|
40,960
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
597,826
|
631,541
|
591,080
|
514,784
|
477,880
|
1. Phải thu khách hàng
|
402,876
|
410,699
|
379,988
|
349,634
|
326,446
|
2. Trả trước cho người bán
|
56,152
|
54,801
|
47,430
|
55,936
|
58,280
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
55,980
|
83,222
|
80,843
|
97,155
|
90,961
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,252
|
-1,252
|
-1,252
|
-46,591
|
-60,954
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
849,950
|
825,978
|
875,367
|
819,691
|
781,465
|
1. Hàng tồn kho
|
849,950
|
825,978
|
875,367
|
855,737
|
817,511
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-36,046
|
-36,046
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
34,431
|
26,906
|
31,276
|
29,690
|
28,646
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,286
|
8,999
|
8,003
|
6,204
|
5,415
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24,142
|
17,747
|
22,650
|
23,356
|
23,122
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
159
|
623
|
131
|
109
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
827,341
|
707,765
|
704,204
|
661,258
|
645,759
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
17,239
|
12,673
|
5,488
|
6,385
|
7,939
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
17,239
|
12,673
|
5,488
|
6,385
|
7,939
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
608,381
|
554,859
|
568,967
|
554,679
|
543,491
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
491,781
|
480,765
|
464,848
|
479,755
|
475,702
|
- Nguyên giá
|
1,028,365
|
1,027,598
|
1,036,212
|
1,054,251
|
1,064,712
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-536,584
|
-546,833
|
-571,364
|
-574,497
|
-589,009
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
100,648
|
58,288
|
88,459
|
59,411
|
52,421
|
- Nguyên giá
|
150,887
|
85,980
|
107,911
|
76,145
|
67,898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50,239
|
-27,692
|
-19,452
|
-16,734
|
-15,477
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,952
|
15,806
|
15,660
|
15,514
|
15,367
|
- Nguyên giá
|
21,973
|
21,973
|
21,973
|
21,973
|
21,973
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,021
|
-6,167
|
-6,313
|
-6,459
|
-6,606
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
126,062
|
66,403
|
16,062
|
16,719
|
16,719
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
126,061
|
66,061
|
16,061
|
5,349
|
5,349
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
12,000
|
12,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
341
|
0
|
-631
|
-631
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
63,041
|
60,906
|
100,765
|
70,554
|
70,180
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
61,780
|
59,646
|
100,023
|
69,820
|
69,446
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,260
|
1,260
|
742
|
734
|
734
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,378,885
|
2,288,995
|
2,298,783
|
2,074,369
|
1,995,868
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,712,303
|
1,682,136
|
1,782,181
|
1,729,405
|
1,716,562
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,265,020
|
1,249,702
|
1,309,980
|
1,526,695
|
1,515,530
|
1. Vay và nợ ngắn
|
986,938
|
1,034,151
|
1,081,215
|
1,090,183
|
1,034,396
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
165,440
|
125,688
|
138,028
|
319,867
|
291,049
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,009
|
6,394
|
3,731
|
4,400
|
14,593
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,303
|
14,535
|
23,838
|
13,049
|
13,919
|
6. Phải trả người lao động
|
4,016
|
4,476
|
5,597
|
4,449
|
4,286
|
7. Chi phí phải trả
|
7,190
|
731
|
5,146
|
4,004
|
15,318
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
76,887
|
63,492
|
52,190
|
90,644
|
141,871
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
447,283
|
432,434
|
472,202
|
202,710
|
201,032
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
156,938
|
156,938
|
211,359
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
286,558
|
271,708
|
259,713
|
199,536
|
197,858
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
198
|
198
|
130
|
2,174
|
2,174
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
666,581
|
606,859
|
516,602
|
344,964
|
279,306
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
666,581
|
606,859
|
516,602
|
344,964
|
279,306
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
490,698
|
490,698
|
490,698
|
490,698
|
490,698
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,617
|
25,617
|
25,617
|
25,617
|
25,617
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,912
|
1,912
|
1,912
|
1,912
|
1,912
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,998
|
2,998
|
2,998
|
2,998
|
2,998
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-60,971
|
-28,145
|
-42,200
|
-204,668
|
-266,459
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
235
|
235
|
235
|
98
|
98
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
206,326
|
113,779
|
37,576
|
28,406
|
24,539
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,378,885
|
2,288,995
|
2,298,783
|
2,074,369
|
1,995,868
|