1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
235.329
|
204.072
|
284.409
|
322.332
|
356.830
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.425
|
893
|
957
|
1.018
|
812
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
233.903
|
203.179
|
283.452
|
321.314
|
356.018
|
4. Giá vốn hàng bán
|
194.680
|
178.540
|
239.210
|
280.135
|
313.091
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.223
|
24.638
|
44.241
|
41.179
|
42.927
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
258
|
308
|
1.357
|
1.843
|
2.492
|
7. Chi phí tài chính
|
295
|
105
|
41
|
39
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
294
|
99
|
35
|
37
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.742
|
14.482
|
14.658
|
14.167
|
14.469
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.858
|
21.148
|
18.397
|
15.632
|
16.476
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.585
|
-10.788
|
12.503
|
13.185
|
14.474
|
12. Thu nhập khác
|
803
|
677
|
602
|
595
|
300
|
13. Chi phí khác
|
271
|
34
|
330
|
104
|
373
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
532
|
644
|
273
|
491
|
-73
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.117
|
-10.145
|
12.776
|
13.676
|
14.401
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.121
|
-6
|
2.524
|
3.365
|
4.032
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-680
|
-561
|
-424
|
-415
|
-651
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.441
|
-567
|
2.100
|
2.950
|
3.381
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.676
|
-9.578
|
10.676
|
10.725
|
11.020
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.676
|
-9.578
|
10.676
|
10.725
|
11.020
|