Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 235.329 204.072 284.409 322.332 356.830
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.425 893 957 1.018 812
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 233.903 203.179 283.452 321.314 356.018
4. Giá vốn hàng bán 194.680 178.540 239.210 280.135 313.091
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.223 24.638 44.241 41.179 42.927
6. Doanh thu hoạt động tài chính 258 308 1.357 1.843 2.492
7. Chi phí tài chính 295 105 41 39 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 294 99 35 37 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 12.742 14.482 14.658 14.167 14.469
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.858 21.148 18.397 15.632 16.476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.585 -10.788 12.503 13.185 14.474
12. Thu nhập khác 803 677 602 595 300
13. Chi phí khác 271 34 330 104 373
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 532 644 273 491 -73
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.117 -10.145 12.776 13.676 14.401
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.121 -6 2.524 3.365 4.032
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -680 -561 -424 -415 -651
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.441 -567 2.100 2.950 3.381
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.676 -9.578 10.676 10.725 11.020
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.676 -9.578 10.676 10.725 11.020