I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-5,706
|
-405
|
-106
|
-5,404
|
-2,582
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
5,850
|
0
|
0
|
|
581
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
|
|
|
|
|
5. Tiền lãi đã thu
|
318
|
126
|
14
|
1,232
|
1,026
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
|
|
|
|
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-4,535
|
-4,836
|
-4,724
|
-8,146
|
-4,275
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-6,712
|
-6,646
|
-5,051
|
-7,263
|
-5,514
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
243,566
|
98,991
|
387,359
|
184,336
|
418,494
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-244,415
|
-85,988
|
-335,992
|
-206,918
|
-358,496
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,633
|
1,243
|
41,501
|
-42,163
|
49,234
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
3
|
|
|
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
3
|
|
|
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-11,633
|
1,246
|
41,501
|
-42,163
|
49,234
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
16,053
|
4,420
|
5,666
|
47,167
|
5,004
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
16,053
|
4,420
|
5,666
|
47,167
|
5,004
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
16,053
|
4,420
|
5,666
|
47,167
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
4,420
|
5,666
|
47,167
|
5,004
|
54,238
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
4,420
|
5,666
|
47,167
|
5,004
|
54,238
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
4,420
|
5,666
|
47,167
|
5,004
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|