I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-1.480
|
-2.808
|
-5.706
|
-405
|
-106
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
233
|
1.214
|
5.850
|
0
|
0
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
|
|
|
|
|
5. Tiền lãi đã thu
|
1.680
|
2.260
|
318
|
126
|
14
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
|
|
|
|
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-8.767
|
-7.357
|
-4.535
|
-4.836
|
-4.724
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-10.412
|
-8.707
|
-6.712
|
-6.646
|
-5.051
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
309.292
|
211.440
|
243.566
|
98.991
|
387.359
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-270.640
|
-203.851
|
-244.415
|
-85.988
|
-335.992
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.906
|
-7.809
|
-11.633
|
1.243
|
41.501
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-466
|
-3
|
0
|
3
|
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-466
|
-3
|
0
|
3
|
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
|
|
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
19.440
|
-7.812
|
-11.633
|
1.246
|
41.501
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
4.425
|
23.865
|
16.053
|
4.420
|
5.666
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
4.425
|
23.865
|
16.053
|
4.420
|
5.666
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
4.425
|
23.865
|
16.053
|
4.420
|
5.666
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
23.865
|
16.053
|
4.420
|
5.666
|
47.167
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
23.865
|
16.053
|
4.420
|
5.666
|
47.167
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
23.865
|
16.053
|
4.420
|
5.666
|
47.167
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|