I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
16.908
|
510
|
197
|
692
|
1.448
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
16.905
|
510
|
93
|
692
|
1.448
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
|
|
1
|
|
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
3
|
|
103
|
|
0
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
37.466
|
|
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
11.844
|
12.918
|
12.985
|
8.776
|
7.717
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
633
|
745
|
454
|
1.522
|
36
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
509
|
414
|
624
|
576
|
514
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
18.048
|
18.339
|
-17.789
|
19.478
|
17.143
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
47.943
|
32.926
|
33.937
|
31.044
|
26.858
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
20.094
|
21.040
|
-2.990
|
9.730
|
4.855
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
149
|
602
|
8.198
|
6.782
|
4.706
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
19.946
|
20.438
|
-11.187
|
2.949
|
148
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
1.746
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
4.953
|
5.964
|
17.332
|
3.461
|
2.448
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
|
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
605
|
658
|
745
|
721
|
683
|
2.12. Chi phí khác
|
2.437
|
4.474
|
-4.474
|
3.049
|
4.603
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
28.089
|
32.135
|
12.359
|
16.961
|
12.590
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
1.680
|
2.260
|
318
|
126
|
14
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
1.680
|
2.260
|
318
|
126
|
14
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
8.397
|
9.358
|
10.104
|
8.692
|
9.735
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
8.397
|
9.358
|
10.104
|
8.692
|
9.735
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
17.640
|
31.583
|
14.607
|
16.034
|
27.542
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
-4.504
|
-37.891
|
-2.816
|
-10.517
|
-22.996
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.2. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
-4.504
|
-37.891
|
-2.815
|
-10.517
|
-22.995
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-4.504
|
-37.891
|
6.435
|
-10.517
|
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
-9.250
|
|
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
337
|
|
-2.199
|
|
-2.557
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
337
|
|
|
|
-2.557
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-2.199
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
-4.840
|
-37.891
|
-616
|
-10.517
|
-20.438
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
-4.840
|
-37.891
|
-616
|
-10.517
|
-20.438
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
-616
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
-616
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
-616
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
-616
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|