Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 16.908 510 197 692 1.448
a. Lãi bán các tài sản tài chính 16.905 510 93 692 1.448
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 3 103 0
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 37.466
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 11.844 12.918 12.985 8.776 7.717
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 633 745 454 1.522 36
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 509 414 624 576 514
1.11. Thu nhập hoạt động khác 18.048 18.339 -17.789 19.478 17.143
Cộng doanh thu hoạt động 47.943 32.926 33.937 31.044 26.858
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 20.094 21.040 -2.990 9.730 4.855
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 149 602 8.198 6.782 4.706
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 19.946 20.438 -11.187 2.949 148
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 1.746
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 4.953 5.964 17.332 3.461 2.448
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 605 658 745 721 683
2.12. Chi phí khác 2.437 4.474 -4.474 3.049 4.603
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 28.089 32.135 12.359 16.961 12.590
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.680 2.260 318 126 14
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.680 2.260 318 126 14
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 8.397 9.358 10.104 8.692 9.735
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 8.397 9.358 10.104 8.692 9.735
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 17.640 31.583 14.607 16.034 27.542
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -4.504 -37.891 -2.816 -10.517 -22.996
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
8.2. Chi phí khác
Cộng kết quả hoạt động khác 0 0 0 0 0
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -4.504 -37.891 -2.815 -10.517 -22.995
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện -4.504 -37.891 6.435 -10.517
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -9.250
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 337 -2.199 -2.557
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 337 -2.557
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.199
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -4.840 -37.891 -616 -10.517 -20.438
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -4.840 -37.891 -616 -10.517 -20.438
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -616
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -616
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -616
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -616
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)