単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 197 692 1,448 290 2,077
a. Lãi bán các tài sản tài chính 93 692 1,448 290 2,069
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 103 0 8
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 37,466
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 12,985 8,776 7,717 8,702 11,360
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 454 1,522 36 36
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 624 576 514 479 465
1.11. Thu nhập hoạt động khác -17,789 19,478 17,143 8,317 10,642
Cộng doanh thu hoạt động 33,937 31,044 26,858 17,789 24,580
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -2,990 9,730 4,855 34,412 4,522
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 8,198 6,782 4,706 31,608 19,529
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -11,187 2,949 148 2,803 -15,007
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 1,746
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 17,332 3,461 2,448 3,552 4,175
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 745 721 683 812 783
2.12. Chi phí khác -4,474 3,049 4,603 2,731 2,732
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 12,359 16,961 12,590 41,507 12,213
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 318 126 14 1,232 1,026
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 318 126 14 1,232 1,026
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 10,104 8,692 9,735 2,186 2,933
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 10,104 8,692 9,735 2,186 2,933
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 14,607 16,034 27,542 16,243 12,893
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG -2,816 -10,517 -22,996 -40,917 -2,433
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 0 0 0 0 8
8.2. Chi phí khác 1,524 30
Cộng kết quả hoạt động khác 0 0 0 -1,524 -22
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ -2,815 -10,517 -22,995 -42,441 -2,455
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 6,435 -10,517 -42,441
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -9,250
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN -2,199 -2,557 2,557 2,447
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành -2,557 2,557
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,199 2,447
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN -616 -10,517 -20,438 -44,998 -4,902
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu -616 -10,517 -20,438 -44,998 -4,902
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -616
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -616
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -616
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -616
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)