I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
197
|
692
|
1,448
|
290
|
2,077
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
93
|
692
|
1,448
|
290
|
2,069
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1
|
|
|
|
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
103
|
|
0
|
|
8
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
37,466
|
|
|
|
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
12,985
|
8,776
|
7,717
|
8,702
|
11,360
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
454
|
1,522
|
36
|
|
36
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
624
|
576
|
514
|
479
|
465
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
-17,789
|
19,478
|
17,143
|
8,317
|
10,642
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
33,937
|
31,044
|
26,858
|
17,789
|
24,580
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-2,990
|
9,730
|
4,855
|
34,412
|
4,522
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
8,198
|
6,782
|
4,706
|
31,608
|
19,529
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-11,187
|
2,949
|
148
|
2,803
|
-15,007
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
|
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
1,746
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
|
|
|
|
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
17,332
|
3,461
|
2,448
|
3,552
|
4,175
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
|
|
|
|
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
745
|
721
|
683
|
812
|
783
|
2.12. Chi phí khác
|
-4,474
|
3,049
|
4,603
|
2,731
|
2,732
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
12,359
|
16,961
|
12,590
|
41,507
|
12,213
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
318
|
126
|
14
|
1,232
|
1,026
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
318
|
126
|
14
|
1,232
|
1,026
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
10,104
|
8,692
|
9,735
|
2,186
|
2,933
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
10,104
|
8,692
|
9,735
|
2,186
|
2,933
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
14,607
|
16,034
|
27,542
|
16,243
|
12,893
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
-2,816
|
-10,517
|
-22,996
|
-40,917
|
-2,433
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
8.2. Chi phí khác
|
|
|
|
1,524
|
30
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
0
|
0
|
0
|
-1,524
|
-22
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
-2,815
|
-10,517
|
-22,995
|
-42,441
|
-2,455
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
6,435
|
-10,517
|
|
-42,441
|
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-9,250
|
|
|
|
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
-2,199
|
|
-2,557
|
2,557
|
2,447
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
-2,557
|
2,557
|
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,199
|
|
|
|
2,447
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
-616
|
-10,517
|
-20,438
|
-44,998
|
-4,902
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
-616
|
-10,517
|
-20,438
|
-44,998
|
-4,902
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
-616
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-616
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
-616
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
-616
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|