Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51.504 17.524 1.677 981 7.994
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51.504 17.524 1.677 981 7.994
4. Giá vốn hàng bán 44.111 10.023 1.289 916 5.776
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.393 7.501 389 65 2.218
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 29 44 37 38 23
-Trong đó: Chi phí lãi vay 29 44 37 38 23
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.023 2.983 616 230 131
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.608 2.506 2.140 1.303 1.293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.734 1.969 -2.404 -1.505 771
12. Thu nhập khác 0 1 0 1
13. Chi phí khác 62 43 28 29 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -62 -43 -28 -28 -15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.672 1.927 -2.432 -1.533 756
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.672 1.927 -2.432 -1.533 756
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.672 1.927 -2.432 -1.533 756