単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,504 17,524 1,677 981 7,994
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 51,504 17,524 1,677 981 7,994
Giá vốn hàng bán 44,111 10,023 1,289 916 5,776
Lợi nhuận gộp 7,393 7,501 389 65 2,218
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 0 0
Chi phí tài chính 29 44 37 38 23
Trong đó: Chi phí lãi vay 29 44 37 38 23
Chi phí bán hàng 2,023 2,983 616 230 131
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,608 2,506 2,140 1,303 1,293
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,734 1,969 -2,404 -1,505 771
Thu nhập khác 0 1 0 1
Chi phí khác 62 43 28 29 15
Lợi nhuận khác -62 -43 -28 -28 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,672 1,927 -2,432 -1,533 756
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,672 1,927 -2,432 -1,533 756
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,672 1,927 -2,432 -1,533 756
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)