Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,504
|
17,524
|
1,677
|
981
|
7,994
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
51,504
|
17,524
|
1,677
|
981
|
7,994
|
Giá vốn hàng bán
|
44,111
|
10,023
|
1,289
|
916
|
5,776
|
Lợi nhuận gộp
|
7,393
|
7,501
|
389
|
65
|
2,218
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
29
|
44
|
37
|
38
|
23
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29
|
44
|
37
|
38
|
23
|
Chi phí bán hàng
|
2,023
|
2,983
|
616
|
230
|
131
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,608
|
2,506
|
2,140
|
1,303
|
1,293
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,734
|
1,969
|
-2,404
|
-1,505
|
771
|
Thu nhập khác
|
0
|
1
|
0
|
1
|
|
Chi phí khác
|
62
|
43
|
28
|
29
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
-62
|
-43
|
-28
|
-28
|
-15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,672
|
1,927
|
-2,432
|
-1,533
|
756
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,672
|
1,927
|
-2,432
|
-1,533
|
756
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,672
|
1,927
|
-2,432
|
-1,533
|
756
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|